Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ sáu
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
44VL29 | 07K29 | 32TV29 | |
100N | 53 | 45 | 67 |
200N | 708 | 962 | 904 |
400N | 0943 8122 3068 | 8302 1379 6316 | 3085 0319 1435 |
1TR | 3982 | 8460 | 5499 |
3TR | 55566 54841 93533 69898 87005 72201 39856 | 24055 68421 74707 43313 03424 02593 23259 | 34109 32431 28907 89902 80550 34175 28608 |
10TR | 98340 39540 | 36729 70025 | 88652 37621 |
15TR | 53643 | 84105 | 22193 |
30TR | 70003 | 72156 | 45609 |
2TỶ | 200341 | 433640 | 854928 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
44VL28 | 07K28 | 32TV28 | |
100N | 62 | 07 | 74 |
200N | 162 | 166 | 875 |
400N | 3544 7739 0715 | 4819 9517 2489 | 6758 1057 4708 |
1TR | 3252 | 1531 | 8681 |
3TR | 15410 33051 21890 05259 57557 29947 81201 | 93238 94922 89062 23949 08843 92855 06533 | 18490 54483 06038 38381 15647 29891 75213 |
10TR | 17685 49162 | 33950 85296 | 17381 24570 |
15TR | 12123 | 14836 | 51681 |
30TR | 11221 | 20382 | 93833 |
2TỶ | 397330 | 405220 | 595023 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
44VL27 | 07K27 | 32TV27 | |
100N | 49 | 80 | 19 |
200N | 753 | 793 | 420 |
400N | 2969 3063 0429 | 4773 9922 1662 | 0799 5966 6735 |
1TR | 5078 | 7348 | 5030 |
3TR | 34910 56306 70652 17884 40254 85716 25946 | 27313 94753 74080 36106 36889 94614 36968 | 37689 14877 77724 91353 31946 37606 99578 |
10TR | 38330 52132 | 89179 60177 | 19848 93402 |
15TR | 71779 | 20444 | 54560 |
30TR | 48860 | 61029 | 55234 |
2TỶ | 721764 | 380381 | 149858 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
44VL26 | 06K26 | 32TV26 | |
100N | 96 | 83 | 72 |
200N | 786 | 803 | 847 |
400N | 0911 2196 1042 | 5131 5879 2013 | 4596 9337 0559 |
1TR | 8766 | 2087 | 8209 |
3TR | 19208 99685 40585 01531 04819 58716 63807 | 33528 21162 82737 63430 10065 43034 29298 | 31643 81027 36218 53686 22680 74973 15543 |
10TR | 93602 94256 | 52839 26238 | 44364 67019 |
15TR | 91023 | 66037 | 19683 |
30TR | 11306 | 72431 | 80850 |
2TỶ | 898861 | 864379 | 417326 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
44VL25 | 06K25 | 32TV25 | |
100N | 76 | 44 | 80 |
200N | 932 | 928 | 225 |
400N | 0344 8761 8314 | 7729 4842 7475 | 9290 2614 2586 |
1TR | 1980 | 8439 | 5453 |
3TR | 31143 53479 19687 03807 47489 64534 91779 | 05882 47217 22693 83665 35962 06330 29012 | 48430 10232 24322 05342 18013 37164 83775 |
10TR | 39478 18326 | 65650 23655 | 83303 96994 |
15TR | 62083 | 56777 | 88826 |
30TR | 97052 | 95396 | 80110 |
2TỶ | 777096 | 965190 | 363750 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
44VL24 | 06K24 | 32TV24 | |
100N | 54 | 28 | 42 |
200N | 416 | 250 | 264 |
400N | 1163 7231 6442 | 8264 3780 1563 | 4672 8858 1709 |
1TR | 2387 | 4645 | 4498 |
3TR | 44056 00468 77245 52787 46474 17417 13748 | 34279 63032 50997 98713 29854 60789 11191 | 45137 76263 94370 71944 18067 98045 97114 |
10TR | 28321 38365 | 43914 04147 | 16042 23482 |
15TR | 12239 | 65598 | 94149 |
30TR | 73826 | 85813 | 30493 |
2TỶ | 560539 | 861968 | 954659 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
44VL23 | 06K23 | 32TV23 | |
100N | 46 | 82 | 98 |
200N | 100 | 213 | 148 |
400N | 2152 0164 3596 | 2282 2003 5159 | 6548 3478 5086 |
1TR | 3768 | 9672 | 2795 |
3TR | 27131 37986 05911 07630 49363 41445 73988 | 23308 72430 03966 40800 13582 68962 22013 | 82964 88879 46225 82577 06020 11605 12296 |
10TR | 70657 79160 | 23601 69487 | 27876 63462 |
15TR | 07777 | 72216 | 59564 |
30TR | 21622 | 68734 | 33983 |
2TỶ | 029287 | 789614 | 241070 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 15/01/2025
Thống kê XSMN 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/01/2025
Thống kê XSMB 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 15/01/2025
Thống kê XSMT 14/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 14/01/2025
Thống kê XSMN 14/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 14/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep