Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ sáu
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
43VL32 | 08K32 | 31TV32 | |
100N | 81 | 99 | 51 |
200N | 604 | 243 | 695 |
400N | 4814 8397 5661 | 9670 6868 5070 | 3796 2614 5225 |
1TR | 7392 | 5987 | 3985 |
3TR | 71371 96271 38587 03829 59917 08904 21409 | 73525 59619 59315 21905 94616 49910 01531 | 70517 60794 87859 10153 70274 12576 30506 |
10TR | 26669 83305 | 37745 37593 | 77761 63360 |
15TR | 56994 | 69893 | 95250 |
30TR | 85899 | 68940 | 15290 |
2TỶ | 603527 | 667870 | 706497 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
43VL31 | 08K31 | 31TV31 | |
100N | 07 | 46 | 43 |
200N | 151 | 562 | 687 |
400N | 4578 9224 1666 | 2636 5893 2171 | 0085 7337 9184 |
1TR | 7752 | 3348 | 6548 |
3TR | 26866 20587 21896 09954 44916 66499 14571 | 07432 41302 56644 48604 97289 99818 18468 | 62066 33764 51956 77000 25553 97442 04466 |
10TR | 16598 05371 | 21096 47622 | 68548 49635 |
15TR | 90976 | 22237 | 69562 |
30TR | 48250 | 28755 | 71675 |
2TỶ | 041859 | 687390 | 020828 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
43VL30 | 07K30 | 31TV30 | |
100N | 27 | 82 | 53 |
200N | 324 | 732 | 823 |
400N | 4596 4074 0939 | 3115 2578 3025 | 3315 6992 7740 |
1TR | 9363 | 7922 | 1279 |
3TR | 28225 68970 45748 93907 79065 35393 90967 | 81029 89280 55251 71397 02332 49949 91462 | 01512 24156 74097 05083 32098 61785 14687 |
10TR | 72869 33912 | 98172 82665 | 57046 77247 |
15TR | 99978 | 49335 | 85318 |
30TR | 20809 | 79696 | 82345 |
2TỶ | 087978 | 993386 | 062998 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
43VL29 | 07K29 | 31TV29 | |
100N | 58 | 79 | 82 |
200N | 825 | 258 | 385 |
400N | 7150 9742 7707 | 5187 3908 5112 | 0009 0538 2810 |
1TR | 4819 | 0459 | 0703 |
3TR | 02353 00807 04170 31356 61609 31367 55161 | 83886 03553 69797 72808 59825 14731 60488 | 65148 98768 35253 83868 82868 93087 85802 |
10TR | 34975 55951 | 30148 16543 | 22360 69325 |
15TR | 89801 | 20595 | 61433 |
30TR | 62790 | 57432 | 57158 |
2TỶ | 985859 | 881693 | 479837 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
43VL28 | 07K28 | 31TV28 | |
100N | 13 | 86 | 02 |
200N | 762 | 909 | 862 |
400N | 9236 3091 5077 | 6719 6474 7021 | 8566 1374 8272 |
1TR | 1208 | 0471 | 4777 |
3TR | 37504 09201 96249 55675 22404 95623 24219 | 29257 66414 15429 34563 49519 06990 52367 | 30278 55682 03798 20855 53866 60153 84922 |
10TR | 32897 75623 | 34704 55496 | 86121 08656 |
15TR | 28880 | 49993 | 18413 |
30TR | 10780 | 21685 | 45756 |
2TỶ | 492030 | 247969 | 542408 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
43VL27 | 07K27 | 31TV27 | |
100N | 61 | 93 | 77 |
200N | 397 | 752 | 899 |
400N | 1830 7135 0357 | 6843 9225 7455 | 4546 3191 3463 |
1TR | 5130 | 1495 | 7220 |
3TR | 49311 93789 78199 62909 58547 64524 51411 | 67123 76393 04574 83907 80995 40996 63213 | 54201 82438 95841 94760 11568 02264 47219 |
10TR | 35120 58743 | 75011 91975 | 38347 17738 |
15TR | 66919 | 35724 | 07797 |
30TR | 84346 | 03435 | 79762 |
2TỶ | 351338 | 970101 | 112078 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
43VL26 | 07K26 | 31TV26 | |
100N | 60 | 55 | 29 |
200N | 354 | 847 | 628 |
400N | 7186 0658 6451 | 7239 3261 3420 | 7534 1877 0320 |
1TR | 8543 | 8577 | 7427 |
3TR | 24693 54304 41100 28041 17896 40833 75326 | 73165 22447 26284 89839 04010 75916 02621 | 57919 29000 07763 21097 58287 06733 75190 |
10TR | 80540 93433 | 67192 65832 | 29367 43944 |
15TR | 69183 | 91358 | 46118 |
30TR | 61782 | 22838 | 97878 |
2TỶ | 242578 | 996421 | 051023 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 15/01/2025
Thống kê XSMN 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/01/2025
Thống kê XSMB 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 15/01/2025
Thống kê XSMT 14/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 14/01/2025
Thống kê XSMN 14/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 14/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep