Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ sáu
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
43VL04 | 01K4 | 31TV04 | |
100N | 56 | 15 | 35 |
200N | 254 | 903 | 621 |
400N | 6836 7016 9259 | 0386 7993 5131 | 4200 4090 2293 |
1TR | 9228 | 7227 | 5149 |
3TR | 46406 34103 59663 06516 54307 46893 52292 | 66645 39568 91517 37047 27562 39449 43096 | 28381 88873 60464 10432 41189 22750 61420 |
10TR | 53521 42330 | 97105 08706 | 24934 34226 |
15TR | 94752 | 35440 | 60418 |
30TR | 59155 | 92956 | 91142 |
2TỶ | 583275 | 755821 | 656106 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
43VL03 | 01K3 | 31TV03 | |
100N | 19 | 09 | 89 |
200N | 264 | 609 | 834 |
400N | 4456 0490 1452 | 1829 1720 7301 | 4174 6280 1953 |
1TR | 2510 | 7735 | 2661 |
3TR | 00703 46160 88206 51643 30840 05487 69683 | 19689 33770 28983 40498 75123 02975 73543 | 36357 54965 99265 86522 56265 36432 57525 |
10TR | 74920 11415 | 71746 43211 | 34356 05675 |
15TR | 45567 | 87192 | 73186 |
30TR | 62085 | 87668 | 07336 |
2TỶ | 570616 | 202497 | 290538 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
43VL02 | 01K2 | 31TV02 | |
100N | 15 | 88 | 45 |
200N | 331 | 139 | 681 |
400N | 3443 1512 9267 | 3533 6751 9323 | 9472 1997 5018 |
1TR | 3518 | 6957 | 7412 |
3TR | 78063 45967 56358 94692 35373 91269 22721 | 51211 41254 06431 68879 40398 61460 15219 | 56237 17204 74850 65783 12712 74824 83718 |
10TR | 18906 26141 | 28126 20341 | 05908 60207 |
15TR | 30144 | 78108 | 86017 |
30TR | 43351 | 74093 | 62642 |
2TỶ | 805779 | 422796 | 042902 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
43VL01 | 01K1 | 31TV01 | |
100N | 75 | 39 | 84 |
200N | 354 | 444 | 099 |
400N | 2877 4900 3575 | 6248 5951 9996 | 1340 1797 2531 |
1TR | 4871 | 7805 | 3993 |
3TR | 67353 97880 34302 14248 79276 63372 99503 | 08029 10815 44187 62146 33199 87834 11647 | 43886 64084 48171 07860 44327 62616 10849 |
10TR | 04416 00248 | 95885 85122 | 01859 17195 |
15TR | 40213 | 75295 | 83787 |
30TR | 83759 | 65428 | 86095 |
2TỶ | 247572 | 591477 | 135363 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
42VL53 | 12KS53 | ||
100N | 95 | 90 | 59 |
200N | 814 | 289 | 614 |
400N | 2478 5411 5260 | 0759 1950 5999 | 0694 3527 1423 |
1TR | 6180 | 1330 | 7214 |
3TR | 26155 52850 29524 00601 11800 71247 41662 | 65601 78396 90910 67569 33742 44583 99051 | 37977 41670 12516 63325 70828 87844 44385 |
10TR | 24741 55762 | 66963 29885 | 94729 38330 |
15TR | 93970 | 78716 | 41872 |
30TR | 07332 | 69905 | 34683 |
2TỶ | 013017 | 026807 | 425326 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
42VL52 | 12KS52 | 30TV52 | |
100N | 14 | 32 | 57 |
200N | 929 | 076 | 864 |
400N | 9296 4080 1716 | 0186 2714 2228 | 5409 0964 2353 |
1TR | 8952 | 6789 | 2904 |
3TR | 74408 28142 08166 11530 71798 70041 18645 | 88291 87009 81783 42925 04910 25528 73785 | 44845 51179 89016 14462 31204 16188 64470 |
10TR | 20772 32366 | 37144 31690 | 40534 84556 |
15TR | 42087 | 77702 | 50781 |
30TR | 09578 | 32404 | 19913 |
2TỶ | 785221 | 059661 | 395598 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
42VL51 | 12KS51 | 30TV51 | |
100N | 45 | 29 | 33 |
200N | 820 | 769 | 748 |
400N | 9305 2135 2827 | 5291 9529 5467 | 6379 4060 6131 |
1TR | 9503 | 4143 | 8520 |
3TR | 79622 46582 92489 73008 14296 16472 13420 | 93735 00498 95644 61459 81100 79102 84864 | 24846 55798 16911 76433 39612 03605 42709 |
10TR | 98521 11959 | 30586 23869 | 77268 99453 |
15TR | 27397 | 70831 | 89712 |
30TR | 31055 | 29434 | 95266 |
2TỶ | 437238 | 410612 | 556924 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 16/01/2025
Thống kê XSMN 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 16/01/2025
Thống kê XSMB 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 16/01/2025
Thống kê XSMT 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 15/01/2025
Thống kê XSMN 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep