KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 26/07/2024
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
45VL30 | 07K30 | 33TV30 | |
100N | 65 | 88 | 49 |
200N | 912 | 133 | 274 |
400N | 4473 6587 6016 | 2321 9714 6778 | 2222 3181 6752 |
1TR | 5105 | 4780 | 0413 |
3TR | 53322 21926 57864 36996 14340 63888 27389 | 44976 51838 00068 49408 72973 32280 66625 | 53661 05798 92946 94242 71207 80268 41134 |
10TR | 43801 55721 | 12892 13723 | 64275 33629 |
15TR | 42969 | 80970 | 86947 |
30TR | 06538 | 12320 | 51417 |
2TỶ | 661544 | 277304 | 753133 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 07 | 87 |
200N | 083 | 281 |
400N | 5521 7942 3890 | 2680 3292 6301 |
1TR | 2021 | 8355 |
3TR | 23462 57624 78794 88851 97448 86368 13499 | 20714 13289 48485 42971 54523 06436 01830 |
10TR | 40311 77238 | 72323 76034 |
15TR | 49721 | 33493 |
30TR | 48977 | 80242 |
2TỶ | 126721 | 715291 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 26/07/2024
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1229 ngày 26/07/2024
18 20 28 31 39 45
Giá trị Jackpot
28,738,175,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 28,738,175,000 |
Giải nhất | 5 số | 31 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,246 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 21,060 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #800 ngày 26/07/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 16 |
360 935 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 50 |
887 861 356 650 |
Giải nhất 40Tr: 3 |
Giải nhì 210K: 91 |
596 269 165 863 537 091 |
Giải nhì 10Tr: 0 |
Giải ba 100K: 91 |
837 373 884 443 659 242 688 026 |
Giải ba 5Tr: 4 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 26 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 244 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 2,992 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 26/07/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 26/07/2024 |
9 8 6 1 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 13-18-4-3-12-6-9-11QN 16213 |
G.Nhất | 11867 |
G.Nhì | 38996 19224 |
G.Ba | 03728 59868 96632 96243 08382 89155 |
G.Tư | 8612 6589 9332 9787 |
G.Năm | 6839 4122 3766 7299 7736 5816 |
G.Sáu | 726 321 774 |
G.Bảy | 37 66 47 70 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100