KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 16/08/2024
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
45VL33 | 08K33 | 33TV33 | |
100N | 08 | 77 | 15 |
200N | 386 | 159 | 050 |
400N | 6449 1186 7344 | 8213 2794 4970 | 4767 8654 2921 |
1TR | 7303 | 4487 | 1861 |
3TR | 39429 28805 69094 76545 94060 15243 39598 | 09736 58810 17283 51323 15271 87091 96877 | 78349 76968 83113 24735 69737 03077 35080 |
10TR | 84522 67465 | 82135 15117 | 51335 40756 |
15TR | 65021 | 76937 | 24439 |
30TR | 68366 | 27063 | 44753 |
2TỶ | 475619 | 288365 | 474602 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 21 | 45 |
200N | 160 | 139 |
400N | 7264 6630 3762 | 4838 6663 2896 |
1TR | 6997 | 9291 |
3TR | 84550 32066 49777 29449 26849 19007 57700 | 91234 06645 98324 69012 26520 19043 32497 |
10TR | 15872 87414 | 53447 75906 |
15TR | 12723 | 39989 |
30TR | 56856 | 15090 |
2TỶ | 310344 | 596701 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/08/2024
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1238 ngày 16/08/2024
16 22 23 30 34 41
Giá trị Jackpot
13,447,188,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 13,447,188,500 |
Giải nhất | 5 số | 27 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 977 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 15,692 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #809 ngày 16/08/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 26 |
782 772 |
Đặc biệt 1Tỷ: 1 |
Giải nhất 350K: 63 |
881 474 666 045 |
Giải nhất 40Tr: 1 |
Giải nhì 210K: 62 |
861 055 719 851 026 853 |
Giải nhì 10Tr: 3 |
Giải ba 100K: 102 |
204 576 256 521 504 911 326 621 |
Giải ba 5Tr: 6 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 49 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 411 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 3,833 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 16/08/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 16/08/2024 |
2 1 0 3 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 2-3-19-8-15-7-5-14RN 82327 |
G.Nhất | 87207 |
G.Nhì | 58978 66424 |
G.Ba | 52741 48515 03307 35681 46004 06090 |
G.Tư | 0938 1704 1997 5256 |
G.Năm | 9835 3221 3558 7606 0420 9829 |
G.Sáu | 274 577 200 |
G.Bảy | 32 65 12 52 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100