Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ sáu
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
33VL31 | 08KS31 | 21TV31 | |
100N | 83 | 20 | 79 |
200N | 762 | 504 | 532 |
400N | 3348 6772 6355 | 4482 8565 9383 | 6858 7413 4003 |
1TR | 3892 | 9475 | 3888 |
3TR | 40862 94898 74545 15435 38676 82193 71009 | 07995 86411 74941 89816 59043 26121 81476 | 78550 09597 71439 04403 02354 27286 01668 |
10TR | 23023 86254 | 45518 88028 | 10688 88013 |
15TR | 23940 | 52484 | 56596 |
30TR | 86891 | 87366 | 04768 |
2TỶ | 413466 | 356891 | 110416 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
33VL30 | 07KS30 | 21TV30 | |
100N | 89 | 87 | 66 |
200N | 667 | 048 | 637 |
400N | 7574 8785 1491 | 3345 3058 9681 | 9781 1759 7257 |
1TR | 1169 | 4980 | 5468 |
3TR | 17388 44417 60588 77679 07244 22302 32621 | 73983 87262 93072 17015 62681 40382 22816 | 93304 85353 23239 42928 86512 64434 59899 |
10TR | 42583 88648 | 54895 64743 | 15514 42005 |
15TR | 53603 | 44543 | 67539 |
30TR | 18247 | 23731 | 24966 |
2TỶ | 681690 | 986625 | 570545 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
33VL29 | 07KS29 | 21TV29 | |
100N | 79 | 93 | 67 |
200N | 732 | 779 | 499 |
400N | 1536 5067 2148 | 8497 4075 8249 | 3040 5598 9804 |
1TR | 4251 | 4901 | 4954 |
3TR | 61510 83328 81069 30668 95397 44005 77895 | 87890 22893 29333 24696 63615 34576 33302 | 87356 38192 37001 64337 73162 70902 54917 |
10TR | 84884 57081 | 84783 66758 | 79899 05017 |
15TR | 96174 | 01156 | 36423 |
30TR | 74806 | 55395 | 20068 |
2TỶ | 237161 | 186796 | 559940 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
33VL28 | 07KS28 | 21TV28 | |
100N | 07 | 27 | 13 |
200N | 548 | 274 | 902 |
400N | 1036 6142 7719 | 5516 8511 5126 | 6559 1902 6494 |
1TR | 3052 | 8271 | 9241 |
3TR | 17810 78938 04233 28911 46844 33229 87992 | 89801 70599 18132 96554 90026 04570 46931 | 68792 33597 27885 80891 17625 18038 58714 |
10TR | 49565 16366 | 95610 00010 | 41193 93821 |
15TR | 06345 | 93163 | 06977 |
30TR | 86987 | 34652 | 71098 |
2TỶ | 583148 | 402815 | 637428 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
33VL27 | 07KS27 | 21TV27 | |
100N | 21 | 64 | 02 |
200N | 014 | 873 | 808 |
400N | 3841 8170 7549 | 7934 2444 7588 | 7311 3976 7724 |
1TR | 2805 | 4403 | 7901 |
3TR | 20521 51816 27612 36387 67024 82487
39243 | 28575 96249 90896 90808 83076 69394 19841 | 48442 94353 03947 68262 80714 10778 13795 |
10TR | 55968 69926 | 82089 94506 | 17660 88212 |
15TR | 75140 | 95638 | 91771 |
30TR | 08143 | 10172 | 94923 |
2TỶ | 363794 | 291964 | 147227 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
33VL26 | 06KS26 | 21TV26 | |
100N | 14 | 73 | 12 |
200N | 247 | 575 | 739 |
400N | 8513 9767 4816 | 8594 6002 7439 | 0191 8927 3220 |
1TR | 4911 | 7598 | 2380 |
3TR | 15724 08522 62958 98805 63481 43467 04494 | 76172 85708 31521 78011 44416 16264 81856 | 47006 84427 91467 20989 71471 94175 54549 |
10TR | 58218 64246 | 42308 58152 | 71802 94484 |
15TR | 35669 | 80244 | 02777 |
30TR | 15198 | 02024 | 33165 |
2TỶ | 923937 | 210832 | 061735 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
33VL25 | 06KS25 | 21TV25 | |
100N | 22 | 57 | 01 |
200N | 967 | 464 | 981 |
400N | 0877 9662 6641 | 7301 3582 8845 | 1741 0468 0151 |
1TR | 3838 | 6026 | 2337 |
3TR | 70186 99039 41526 81981 81929 88548 04124 | 90836 93908 47569 66693 45379 08244 05677 | 29524 68575 10244 32218 64421 19904 59438 |
10TR | 33181 19750 | 41005 32535 | 29159 00533 |
15TR | 00035 | 23471 | 84714 |
30TR | 84207 | 40026 | 41386 |
2TỶ | 165997 | 182668 | 430665 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 15/01/2025
Thống kê XSMN 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/01/2025
Thống kê XSMB 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 15/01/2025
Thống kê XSMT 14/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 14/01/2025
Thống kê XSMN 14/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 14/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep