Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ sáu
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
33VL38 | 09KS38 | 21TV38 | |
100N | 79 | 59 | 15 |
200N | 679 | 812 | 989 |
400N | 9057 6616 3645 | 9093 9657 5241 | 3347 6667 6396 |
1TR | 9490 | 0116 | 3211 |
3TR | 11479 57194 45950 89731 15566 75462 88734 | 31335 03784 26560 82128 18664 82298 93789 | 97676 50161 83721 44036 31980 91736 41375 |
10TR | 54440 94988 | 09509 85316 | 37724 84204 |
15TR | 73212 | 06023 | 12434 |
30TR | 34304 | 40354 | 79144 |
2TỶ | 935196 | 440645 | 171696 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
33VL37 | 09KS37 | 21TV37 | |
100N | 93 | 73 | 94 |
200N | 245 | 248 | 413 |
400N | 4353 2273 6588 | 6704 7679 0228 | 0283 8237 0726 |
1TR | 9857 | 3206 | 0679 |
3TR | 31739 06747 72135 92265 34607 87262 85607 | 36433 37412 73219 24258 47657 34728 22951 | 05435 54346 23918 70566 76296 27356 25208 |
10TR | 10070 01326 | 44480 33453 | 56489 00862 |
15TR | 82029 | 23039 | 39343 |
30TR | 05985 | 89614 | 21391 |
2TỶ | 853191 | 289794 | 839654 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
33VL36 | 09KS36 | 21TV36 | |
100N | 23 | 24 | 94 |
200N | 944 | 561 | 527 |
400N | 4480 3678 2805 | 8333 7875 2052 | 6418 7688 6523 |
1TR | 9398 | 3147 | 0029 |
3TR | 75414 32021 39149 75214 25032 24216 82987 | 61862 83427 61733 10912 65985 11862 90292 | 12672 00900 37047 68354 82142 62268 86732 |
10TR | 71439 55241 | 81559 53591 | 52505 15596 |
15TR | 85944 | 74791 | 32904 |
30TR | 67622 | 18869 | 05904 |
2TỶ | 185939 | 154092 | 884694 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
33VL35 | 08KS35 | 21TV35 | |
100N | 39 | 06 | 49 |
200N | 127 | 229 | 291 |
400N | 1491 5159 1426 | 2339 8874 0035 | 5146 7333 6852 |
1TR | 5934 | 3570 | 2634 |
3TR | 56752 04125 44861 80665 19438 48456 87619 | 20289 59050 03290 35677 84883 35009 34555 | 94124 31569 76647 74983 45902 71187 10184 |
10TR | 59520 82329 | 39340 58487 | 20981 65917 |
15TR | 83720 | 64937 | 86106 |
30TR | 31321 | 70640 | 20151 |
2TỶ | 663327 | 834683 | 872417 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
33VL34 | 08KS34 | 21TV34 | |
100N | 07 | 71 | 27 |
200N | 912 | 484 | 923 |
400N | 1263 6490 3792 | 5382 0846 8387 | 5821 6967 4771 |
1TR | 4914 | 5134 | 8379 |
3TR | 15555 42002 27195 74014 66391 13232 82921 | 33706 05173 19738 64374 62325 44640 46581 | 82353 42134 09448 84098 18189 68511 07420 |
10TR | 48275 32269 | 09262 36382 | 46493 93701 |
15TR | 30327 | 13884 | 71717 |
30TR | 31343 | 39873 | 27864 |
2TỶ | 615446 | 177719 | 629021 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
33VL33 | 08KS33 | 21TV33 | |
100N | 36 | 23 | 61 |
200N | 617 | 132 | 002 |
400N | 9771 2203 1134 | 0801 4858 2405 | 2210 6086 5091 |
1TR | 5002 | 7277 | 2476 |
3TR | 55110 99179 76926 38398 40986 82383 77023 | 77936 94081 32344 42135 68098 96029 36333 | 73675 23331 73104 70621 90552 73525 87867 |
10TR | 93324 39794 | 17596 77856 | 38943 09588 |
15TR | 92393 | 68813 | 10477 |
30TR | 49832 | 57191 | 67680 |
2TỶ | 409926 | 459891 | 013617 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
33VL32 | 08KS32 | 21TV32 | |
100N | 98 | 86 | 62 |
200N | 053 | 476 | 681 |
400N | 5821 1639 9340 | 0344 3019 8461 | 6327 3241 0318 |
1TR | 7392 | 6526 | 0452 |
3TR | 22073 92992 78915 47571 46070 94067 09997 | 21455 21613 87539 98381 53450 38043 43077 | 29201 16593 43155 12720 97313 51645 95923 |
10TR | 35216 16900 | 72954 02853 | 89713 77014 |
15TR | 07620 | 91637 | 25166 |
30TR | 69815 | 61820 | 99882 |
2TỶ | 606093 | 068327 | 336784 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 15/01/2025
Thống kê XSMN 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/01/2025
Thống kê XSMB 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 15/01/2025
Thống kê XSMT 14/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 14/01/2025
Thống kê XSMN 14/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 14/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep