Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ sáu
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
33VL24 | 06KS24 | 21TV24 | |
100N | 24 | 85 | 55 |
200N | 208 | 255 | 649 |
400N | 1157 8836 6265 | 9071 0095 2494 | 6485 7102 0463 |
1TR | 5667 | 3212 | 2682 |
3TR | 63694 61775 66618 84174 14951 94994 00351 | 38537 53275 06432 15738 47997 11883 21900 | 79290 05320 07597 16467 68149 71554 78633 |
10TR | 92668 98151 | 81736 00740 | 79830 36633 |
15TR | 05434 | 54603 | 36802 |
30TR | 75069 | 99918 | 16386 |
2TỶ | 704807 | 753978 | 157874 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
33VL23 | 06KS23 | 21TV23 | |
100N | 89 | 41 | 94 |
200N | 471 | 796 | 012 |
400N | 5680 0454 0372 | 3268 0923 4196 | 9039 5453 6550 |
1TR | 4741 | 3368 | 7523 |
3TR | 10810 43426 95100 34922 49501 29341 48241 | 20479 64548 29831 51027 17401 86350 47850 | 51818 12772 34448 57937 59637 33367 43047 |
10TR | 00874 87138 | 32384 07584 | 20661 85269 |
15TR | 70466 | 00301 | 22045 |
30TR | 07273 | 13019 | 86082 |
2TỶ | 801204 | 068550 | 705139 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
33VL22 | 06KS22 | 21TV22 | |
100N | 82 | 17 | 89 |
200N | 679 | 583 | 910 |
400N | 4979 6583 5714 | 0266 3789 6801 | 7804 1994 7718 |
1TR | 4907 | 3887 | 6673 |
3TR | 34590 84567 45617 21745 58648 77319 01675 | 14880 69291 29776 27841 82821 40453 30273 | 99597 64802 17863 13997 61516 68004 13279 |
10TR | 44325 43659 | 90428 65508 | 23858 60960 |
15TR | 79544 | 78640 | 94934 |
30TR | 39962 | 89156 | 12467 |
2TỶ | 311066 | 860085 | 831025 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
33VL21 | 05KS21 | 21TV21 | |
100N | 86 | 07 | 54 |
200N | 866 | 702 | 065 |
400N | 2535 2007 3876 | 2935 6444 1444 | 0702 8025 7736 |
1TR | 0224 | 1871 | 1616 |
3TR | 07200 96403 02129 81443 07791 75846 93023 | 52985 81286 85956 06541 22185 37024 67378 | 84368 08524 03430 57550 76905 14698 93613 |
10TR | 16081 43363 | 82428 84519 | 99583 50449 |
15TR | 93234 | 90705 | 23160 |
30TR | 98474 | 50195 | 26735 |
2TỶ | 360182 | 366007 | 487607 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
33VL20 | 05KS20 | 21TV20 | |
100N | 55 | 66 | 04 |
200N | 366 | 582 | 107 |
400N | 7455 9516 9871 | 9976 0515 8344 | 2569 3380 2814 |
1TR | 9635 | 1850 | 5575 |
3TR | 73709 74976 61928 90352 22586 52425 16402 | 80659 02210 84997 64079 34074 08581 89947 | 85000 93260 57361 95661 55120 37384 57634 |
10TR | 60475 56041 | 27927 39047 | 85750 61293 |
15TR | 30637 | 77021 | 08908 |
30TR | 30493 | 77052 | 51394 |
2TỶ | 345349 | 023804 | 926501 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
33VL19 | 05KS19 | 21TV19 | |
100N | 77 | 54 | 62 |
200N | 272 | 970 | 411 |
400N | 4372 4393 6192 | 7008 9872 9802 | 7042 7276 2011 |
1TR | 6070 | 7452 | 5758 |
3TR | 80670 50940 60155 60732 53043 99374 17351 | 33540 20456 07278 18676 61609 50838 85946 | 40142 06170 76950 62554 49564 12508 41390 |
10TR | 56285 52212 | 16507 88225 | 05194 13450 |
15TR | 17305 | 13573 | 93148 |
30TR | 71353 | 88566 | 85098 |
2TỶ | 805670 | 798450 | 064775 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
33VL18 | 05KS18 | 21TV18 | |
100N | 94 | 26 | 37 |
200N | 028 | 273 | 011 |
400N | 7838 3532 3745 | 1098 4990 5438 | 5184 5578 3351 |
1TR | 2908 | 8228 | 6529 |
3TR | 73775 12548 84715 42305 51929 42364 87876 | 68720 89533 87197 14144 52237 85934 06277 | 42453 01365 82850 71801 92243 95264 25382 |
10TR | 56217 14142 | 15620 87424 | 13225 72894 |
15TR | 28554 | 97318 | 77683 |
30TR | 38841 | 59230 | 00998 |
2TỶ | 159213 | 495554 | 924661 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 15/01/2025
Thống kê XSMN 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/01/2025
Thống kê XSMB 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 15/01/2025
Thống kê XSMT 14/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 14/01/2025
Thống kê XSMN 14/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 14/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep