Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ sáu
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
33VL45 | 11KS45 | 21TV45 | |
100N | 91 | 22 | 45 |
200N | 297 | 909 | 374 |
400N | 1787 7026 1981 | 8093 9753 5475 | 4816 9266 2373 |
1TR | 3617 | 4489 | 7471 |
3TR | 41706 40164 77514 66209 14221 62168 57208 | 25904 98856 68396 35913 87237 92819 47012 | 87451 38441 14204 39439 95001 62512 04643 |
10TR | 83388 25991 | 98591 47894 | 71533 80821 |
15TR | 04111 | 84314 | 41900 |
30TR | 89763 | 46375 | 03895 |
2TỶ | 912506 | 014472 | 236873 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
33VL44 | 11KS44 | 21TV44 | |
100N | 61 | 19 | 54 |
200N | 430 | 097 | 830 |
400N | 8013 1234 8122 | 7968 6817 4477 | 1756 7274 9234 |
1TR | 6666 | 8175 | 3100 |
3TR | 61561 48693 76897 14964 97834 46479 94825 | 87387 04908 03549 53701 42799 78155 63270 | 53953 08844 06980 15734 50656 85454 60062 |
10TR | 44738 14384 | 71889 54826 | 11196 20006 |
15TR | 08205 | 53825 | 10055 |
30TR | 50095 | 90496 | 22945 |
2TỶ | 165210 | 501038 | 575958 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
33vl43 | 10KS43 | 21TV43 | |
100N | 50 | 37 | 28 |
200N | 685 | 156 | 358 |
400N | 9134 4705 3179 | 3315 7303 7338 | 7536 6049 3363 |
1TR | 6456 | 8705 | 5065 |
3TR | 86418 39866 14071 22446 64587 70495 47091 | 50477 94880 25898 37044 69788 43411 46195 | 91537 27251 92185 03618 86581 23114 03404 |
10TR | 65293 70337 | 29903 95371 | 19064 10312 |
15TR | 94544 | 46670 | 12504 |
30TR | 57578 | 77812 | 83054 |
2TỶ | 475279 | 511981 | 136706 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
33VL42 | 10KS42 | 21TV42 | |
100N | 00 | 48 | 40 |
200N | 309 | 515 | 738 |
400N | 3709 1996 6646 | 6939 1790 4823 | 5673 3381 1928 |
1TR | 1621 | 4513 | 2134 |
3TR | 16926 52667 68595 38926 23708 31052 95528 | 39039 29407 65013 71501 69931 92824 13522 | 64943 01721 32658 57248 58287 99335 96479 |
10TR | 80199 41490 | 20591 38092 | 38986 42978 |
15TR | 45583 | 50639 | 03016 |
30TR | 68229 | 37177 | 08995 |
2TỶ | 980273 | 702549 | 935245 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
33VL41 | 10KS41 | 21TV41 | |
100N | 62 | 77 | 76 |
200N | 986 | 121 | 969 |
400N | 8435 7724 3311 | 2947 2296 8777 | 1720 3846 7033 |
1TR | 6075 | 9685 | 0544 |
3TR | 65224 00323 52959 06517 35801 48396 28866 | 14287 04976 80586 87675 53161 85003 69549 | 35548 06304 09697 25454 60840 08183 69481 |
10TR | 27351 84264 | 70582 01706 | 26702 80401 |
15TR | 12542 | 63779 | 59865 |
30TR | 97665 | 47281 | 76255 |
2TỶ | 141031 | 129765 | 268075 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
33VL40 | 10KS40 | 21TV40 | |
100N | 70 | 76 | 09 |
200N | 785 | 812 | 065 |
400N | 0205 9451 9978 | 3583 5734 4779 | 2732 4684 6863 |
1TR | 3765 | 5616 | 3098 |
3TR | 52815 62200 16130 55563 28782 72198 31860 | 66309 99890 39226 52348 83259 69994 06409 | 09360 03711 32320 70317 47535 17418 81940 |
10TR | 81315 91959 | 65999 34433 | 60506 37451 |
15TR | 45778 | 26588 | 42366 |
30TR | 71747 | 12106 | 63020 |
2TỶ | 775634 | 077047 | 344618 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
33VL39 | 09KS39 | 21TV39 | |
100N | 38 | 99 | 17 |
200N | 249 | 343 | 630 |
400N | 7898 9269 1392 | 0502 9749 7075 | 9628 6633 1214 |
1TR | 2784 | 6985 | 1118 |
3TR | 43937 52328 70638 19586 05681 53704 13356 | 89978 02414 46809 02144 71259 48229 14627 | 12747 53601 75778 15007 62890 85711 14061 |
10TR | 86870 92991 | 58613 38180 | 50568 65396 |
15TR | 84011 | 32365 | 99851 |
30TR | 26142 | 48326 | 83073 |
2TỶ | 579817 | 888789 | 418505 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 15/01/2025
Thống kê XSMN 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/01/2025
Thống kê XSMB 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 15/01/2025
Thống kê XSMT 14/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 14/01/2025
Thống kê XSMN 14/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 14/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep