Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ tư
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
10K4 | K4T10 | K4T10 | |
100N | 63 | 49 | 87 |
200N | 654 | 535 | 479 |
400N | 8607 0955 7731 | 0058 4463 4160 | 9656 7249 9913 |
1TR | 3851 | 2243 | 4764 |
3TR | 76259 65551 75213 68658 88779 46225 14531 | 61580 28263 32058 53248 59987 57283 00063 | 93292 41978 42118 58862 44046 04539 69956 |
10TR | 96387 84766 | 26650 42617 | 81076 30213 |
15TR | 61212 | 34556 | 21006 |
30TR | 65592 | 93594 | 24706 |
2TỶ | 330390 | 112973 | 418962 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
10K3 | K3T10 | K3T10 | |
100N | 42 | 09 | 13 |
200N | 902 | 006 | 021 |
400N | 0411 5055 7141 | 2381 2195 8098 | 8888 3191 2176 |
1TR | 1802 | 5276 | 4591 |
3TR | 65017 70030 47478 31329 11034 21577 30808 | 83718 90125 59524 93037 06391 22280 73580 | 57058 12396 23923 64642 10229 13690 99005 |
10TR | 13996 03666 | 68195 34823 | 60466 18808 |
15TR | 32249 | 73615 | 92806 |
30TR | 87363 | 10624 | 94442 |
2TỶ | 737996 | 129573 | 336153 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
10K2 | K2T10 | K2T10 | |
100N | 61 | 85 | 16 |
200N | 491 | 055 | 342 |
400N | 7044 4736 5335 | 0361 8065 2250 | 8348 5485 0703 |
1TR | 3343 | 5734 | 1365 |
3TR | 22999 94054 62804 88238 84834 40472 43469 | 08991 81383 18420 00551 50898 10448 70094 | 84439 33079 09818 43467 01218 93700 22580 |
10TR | 97195 01584 | 68339 73157 | 62113 89110 |
15TR | 13646 | 49688 | 60014 |
30TR | 69239 | 96987 | 92390 |
2TỶ | 367115 | 759583 | 452595 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
10K1 | K1T10 | K1T10 | |
100N | 88 | 18 | 27 |
200N | 444 | 888 | 464 |
400N | 6611 0145 6707 | 0474 2483 8602 | 3872 4272 4107 |
1TR | 0317 | 6565 | 5397 |
3TR | 44834 83589 15568 41323 74601 03449 97217 | 42225 39000 56274 94295 71598 03419 51388 | 20262 46785 02000 56134 04266 99033 53053 |
10TR | 85151 22689 | 83797 75530 | 07340 87201 |
15TR | 73757 | 89049 | 05237 |
30TR | 49097 | 26265 | 31385 |
2TỶ | 868713 | 948381 | 868007 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
9K4 | K4T9 | K4T09 | |
100N | 88 | 50 | 02 |
200N | 133 | 714 | 916 |
400N | 2797 5899 9323 | 6147 5775 6457 | 4443 7404 3994 |
1TR | 2134 | 7328 | 5792 |
3TR | 63524 45477 05672 05490 10507 81100 83519 | 96987 96374 25835 80663 78211 56431 41692 | 23614 27629 10067 33653 65001 34529 34320 |
10TR | 65703 75634 | 10504 83578 | 10852 00567 |
15TR | 69240 | 96093 | 92995 |
30TR | 04300 | 25883 | 37685 |
2TỶ | 858794 | 939624 | 211363 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
9K3 | K3T9 | K3T09 | |
100N | 09 | 44 | 00 |
200N | 716 | 543 | 967 |
400N | 1711 8473 9512 | 9328 0743 5494 | 1687 5652 6764 |
1TR | 7658 | 1377 | 8758 |
3TR | 71966 25005 71045 54324 29831 78704 43057 | 68622 05405 76316 50883 07482 02911 48178 | 16518 45115 10078 97257 43613 66993 26496 |
10TR | 03414 48151 | 91685 34130 | 45882 51713 |
15TR | 73791 | 95393 | 46932 |
30TR | 17143 | 36669 | 16182 |
2TỶ | 080875 | 542208 | 405380 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
9K2 | K2T9 | K2T09 | |
100N | 60 | 31 | 36 |
200N | 249 | 613 | 401 |
400N | 7806 8875 8948 | 7674 5183 0738 | 5312 0888 3253 |
1TR | 7831 | 2549 | 6171 |
3TR | 03323 97521 62698 38158 99728 10276 45408 | 86287 17720 16444 21087 20299 87906 50031 | 89933 43086 90100 27817 19214 74269 58164 |
10TR | 86078 29442 | 33953 69334 | 64244 83945 |
15TR | 20199 | 37559 | 19796 |
30TR | 94415 | 04435 | 96349 |
2TỶ | 768580 | 004066 | 032148 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 10/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 10/01/2025
Thống kê XSMN 10/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 10/01/2025
Thống kê XSMB 10/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 10/01/2025
Thống kê XSMT 09/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 09/01/2025
Thống kê XSMN 09/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 09/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep