Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ tư
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
5K5 | K5T5 | K5T05 | |
100N | 28 | 92 | 14 |
200N | 873 | 467 | 687 |
400N | 5825 6650 3648 | 0125 0933 5943 | 5530 5370 3406 |
1TR | 9085 | 0185 | 7642 |
3TR | 31517 61559 01188 64497 88270 80541 02465 | 60849 51849 91296 68226 29226 42521 45248 | 50763 08203 07066 38652 70414 19998 73533 |
10TR | 66992 41927 | 77656 81034 | 76701 10700 |
15TR | 77727 | 90086 | 01901 |
30TR | 21076 | 61288 | 01303 |
2TỶ | 499150 | 195781 | 356510 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
5K4 | K4T5 | K4T05 | |
100N | 77 | 76 | 88 |
200N | 729 | 270 | 368 |
400N | 6726 0227 9731 | 4923 2754 1845 | 5415 0378 1405 |
1TR | 9108 | 9018 | 7699 |
3TR | 53702 66344 90985 57723 83662 24220 85813 | 17384 77712 62195 23354 86475 07703 99978 | 40967 00640 65621 54371 86413 11017 50914 |
10TR | 43225 95807 | 35350 82302 | 01993 85330 |
15TR | 64898 | 35677 | 66753 |
30TR | 48130 | 27281 | 49614 |
2TỶ | 652148 | 618919 | 175619 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
5K3 | K3T5 | K3T05 | |
100N | 22 | 77 | 61 |
200N | 942 | 540 | 240 |
400N | 9808 5243 5706 | 4915 0161 3882 | 9983 7263 3691 |
1TR | 3587 | 6205 | 7909 |
3TR | 46983 89132 19864 64271 82876 05340 07665 | 61215 10057 00301 71370 15604 32233 32984 | 61807 52056 52207 08961 42363 71819 70561 |
10TR | 31481 53840 | 18005 69672 | 31489 69108 |
15TR | 02385 | 30545 | 13593 |
30TR | 63777 | 12336 | 30815 |
2TỶ | 074210 | 004235 | 416625 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
5K2 | K2T5 | K2T05 | |
100N | 03 | 77 | 95 |
200N | 737 | 629 | 048 |
400N | 8737 1505 7962 | 9316 5163 3252 | 3715 0879 7665 |
1TR | 2382 | 0982 | 9814 |
3TR | 62120 21085 92628 05266 47913 64061 87321 | 54889 44030 33980 98679 22514 03045 37974 | 15117 35306 04091 78333 40674 25157 49520 |
10TR | 89181 85415 | 70638 48103 | 77425 31010 |
15TR | 39199 | 35936 | 50900 |
30TR | 02652 | 14231 | 19110 |
2TỶ | 687524 | 555165 | 226487 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
5K1 | K1T5 | K1T05 | |
100N | 56 | 57 | 13 |
200N | 590 | 813 | 647 |
400N | 9115 6251 2579 | 3471 0388 5278 | 7329 3324 7564 |
1TR | 0520 | 9013 | 1110 |
3TR | 95279 20722 41017 78312 83131 03195 09094 | 69203 82881 23840 50845 01058 70769 84866 | 23949 09215 42048 96052 78459 74720 23078 |
10TR | 48539 14253 | 69218 63864 | 96786 98852 |
15TR | 64068 | 57664 | 37622 |
30TR | 13544 | 87761 | 17450 |
2TỶ | 645245 | 819845 | 222011 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
4K4 | K4T4 | K4T04 | |
100N | 45 | 62 | 94 |
200N | 640 | 631 | 811 |
400N | 9083 7606 1524 | 4561 2172 6213 | 7796 4710 4561 |
1TR | 1604 | 2285 | 7882 |
3TR | 25317 94781 38148 07047 10048 63248 32315 | 62281 32175 02582 65703 44111 43307 72040 | 03130 17386 55351 43053 81442 04309 98338 |
10TR | 65878 56488 | 19576 55063 | 92661 49454 |
15TR | 40453 | 01831 | 05113 |
30TR | 48405 | 71173 | 25688 |
2TỶ | 779356 | 242615 | 322495 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
4K3 | K3T4 | K3T04 | |
100N | 60 | 96 | 69 |
200N | 554 | 203 | 711 |
400N | 3957 2097 4914 | 9546 9739 0788 | 4484 5809 1806 |
1TR | 3914 | 3719 | 4831 |
3TR | 06842 70681 64104 42729 54042 52742 63779 | 24676 32670 64844 85864 45708 30474 81959 | 26894 93309 18954 71814 25703 82511 92480 |
10TR | 63668 86238 | 39126 12742 | 29188 21354 |
15TR | 75900 | 01360 | 61592 |
30TR | 10090 | 62317 | 20427 |
2TỶ | 017785 | 457389 | 694610 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 10/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 10/01/2025
Thống kê XSMN 10/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 10/01/2025
Thống kê XSMB 10/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 10/01/2025
Thống kê XSMT 09/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 09/01/2025
Thống kê XSMN 09/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 09/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep