Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ tư
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
3K3 | K3T3 | K3T3 | |
100N | 22 | 42 | 65 |
200N | 112 | 414 | 916 |
400N | 1937 7654 2329 | 2387 4265 9377 | 0878 6461 1582 |
1TR | 4898 | 1147 | 0048 |
3TR | 46804 12512 90792 19069 32259 29275 05524 | 02470 65957 11684 04016 53888 38479 14486 | 03490 12647 78571 61326 66819 92303 86616 |
10TR | 06028 09236 | 37216 39403 | 26589 89967 |
15TR | 96219 | 75135 | 48589 |
30TR | 89062 | 67116 | 72049 |
2TỶ | 996186 | 229359 | 730556 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
3K2 | K2T3 | K2T3 | |
100N | 71 | 40 | 15 |
200N | 878 | 617 | 881 |
400N | 4037 2865 0070 | 1707 1560 9207 | 0675 8771 6475 |
1TR | 6339 | 4957 | 9522 |
3TR | 74306 80829 11193 84805 66105 99986 89384 | 09013 05532 72994 29681 45355 12807 95937 | 96505 32472 28774 68933 49951 16841 11290 |
10TR | 31975 50935 | 65617 35580 | 25406 99433 |
15TR | 31744 | 88255 | 99796 |
30TR | 74468 | 41164 | 12131 |
2TỶ | 633840 | 176982 | 616163 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
3K1 | K1T3 | K1T03 | |
100N | 27 | 17 | 42 |
200N | 756 | 861 | 140 |
400N | 2739 7476 3210 | 9786 3232 5286 | 0373 4592 8165 |
1TR | 7096 | 0910 | 5039 |
3TR | 14445 85917 16595 82751 60628 30058 13113 | 36027 21846 14440 94293 44350 90581 40848 | 87858 16278 80971 82947 59310 66262 05047 |
10TR | 31708 23378 | 68693 83152 | 70886 49436 |
15TR | 40589 | 47116 | 97442 |
30TR | 13066 | 14076 | 29460 |
2TỶ | 700679 | 909413 | 196919 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
2K4 | K4T2 | K4T02 | |
100N | 75 | 95 | 68 |
200N | 126 | 811 | 110 |
400N | 6166 2290 1113 | 0914 7638 1551 | 9977 5093 7258 |
1TR | 6778 | 5302 | 2174 |
3TR | 08018 70917 37259 89734 31082 92588 56787 | 59034 63939 49386 67420 06734 86709 28652 | 53694 74698 25606 83647 55921 95846 27756 |
10TR | 52379 50621 | 92420 57501 | 63914 44651 |
15TR | 72684 | 57893 | 68195 |
30TR | 67963 | 52967 | 46957 |
2TỶ | 510813 | 378292 | 352566 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
2K3 | K3T2 | K3T2 | |
100N | 43 | 09 | 56 |
200N | 810 | 931 | 519 |
400N | 8386 2646 4813 | 6365 2973 9226 | 0961 2137 9604 |
1TR | 2640 | 5139 | 1046 |
3TR | 21707 52928 98698 81519 12874 25518 10679 | 57187 56192 91427 74638 38639 22607 76262 | 57281 69520 91338 91166 26331 71786 45659 |
10TR | 37023 12187 | 94148 37298 | 02321 26287 |
15TR | 79595 | 25441 | 19255 |
30TR | 24027 | 45768 | 12924 |
2TỶ | 452507 | 161822 | 064026 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
2K2 | K2T2 | K2T2 | |
100N | 21 | 59 | 24 |
200N | 723 | 597 | 534 |
400N | 9050 6141 9426 | 9056 9778 2739 | 0805 7140 2442 |
1TR | 1838 | 2015 | 9649 |
3TR | 78626 39856 15114 74388 91094 71976 19351 | 39826 47712 33984 90768 15778 05074 67174 | 19019 00870 82043 95570 40742 17979 19535 |
10TR | 98597 03643 | 34167 79234 | 72541 60493 |
15TR | 45441 | 28362 | 71842 |
30TR | 39798 | 80840 | 28711 |
2TỶ | 202319 | 106114 | 787736 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
2K1 | K1T2 | K1T2 | |
100N | 64 | 61 | 73 |
200N | 348 | 915 | 900 |
400N | 9358 0586 8324 | 2192 5260 7348 | 2308 3423 8871 |
1TR | 0833 | 9025 | 4010 |
3TR | 38947 40921 29772 62235 77747 12604 98741 | 45173 09658 88841 93229 48075 33115 65926 | 67228 47381 18616 92629 59316 38152 84640 |
10TR | 35293 48171 | 60234 53768 | 24813 29870 |
15TR | 54444 | 52067 | 70741 |
30TR | 29381 | 61690 | 95738 |
2TỶ | 815555 | 321974 | 337030 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2024
Thống kê XSMN 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2024
Thống kê XSMB 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 26/12/2024
Thống kê XSMT 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2024
Thống kê XSMN 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep