Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ tư
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
10K4 | K4T10 | K4T10 | |
100N | 49 | 20 | 99 |
200N | 775 | 507 | 087 |
400N | 3960 0889 4701 | 7486 3643 0260 | 5394 8600 6689 |
1TR | 9605 | 8225 | 8851 |
3TR | 22303 33875 72052 73095 05496 35683 59049 | 34978 96296 49648 48066 58881 64035 34664 | 08741 91023 18315 80401 95641 46838 40720 |
10TR | 81543 48157 | 86627 02224 | 92227 11431 |
15TR | 82414 | 40574 | 31027 |
30TR | 38603 | 48971 | 65083 |
2TỶ | 765939 | 318005 | 185287 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
10K3 | K3T10 | K3T10 | |
100N | 46 | 04 | 45 |
200N | 194 | 412 | 432 |
400N | 2005 9623 4481 | 7444 8451 2184 | 6573 7228 1042 |
1TR | 1657 | 0546 | 6803 |
3TR | 10170 38355 47707 96526 34880 59821 95085 | 74965 18675 24217 49330 59610 63308 22149 | 83042 52329 26780 50869 46151 01148 44661 |
10TR | 55002 56548 | 52396 79262 | 13464 19125 |
15TR | 94111 | 60842 | 48265 |
30TR | 81666 | 27108 | 38473 |
2TỶ | 871361 | 968182 | 834620 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
10K2 | K2T10 | K2T10 | |
100N | 10 | 21 | 62 |
200N | 169 | 274 | 002 |
400N | 8263 6876 0102 | 2037 4306 3183 | 6477 8754 9360 |
1TR | 5824 | 4545 | 6572 |
3TR | 05648 64405 24630 57368 08491 75472 52278 | 63376 94422 53002 90103 38434 32160 60797 | 99565 17501 38067 06093 69645 79760 26334 |
10TR | 33348 47141 | 15859 31191 | 73111 64801 |
15TR | 39380 | 82419 | 78838 |
30TR | 21122 | 33554 | 27807 |
2TỶ | 177269 | 434912 | 025414 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
10K1 | K1T10 | K1T10 | |
100N | 41 | 82 | 90 |
200N | 731 | 728 | 605 |
400N | 5127 5456 7058 | 0811 2591 6991 | 3519 9339 1785 |
1TR | 5084 | 9847 | 7080 |
3TR | 37574 77067 69307 45246 14580 41901 35151 | 24186 61211 48592 93629 46245 49950 79160 | 02518 81185 14217 40264 73232 13411 65130 |
10TR | 06723 08852 | 94421 00968 | 56956 82961 |
15TR | 28306 | 56727 | 63037 |
30TR | 47942 | 46529 | 83754 |
2TỶ | 398927 | 115679 | 088125 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
9K4 | K4T9 | K4T9 | |
100N | 50 | 85 | 23 |
200N | 199 | 249 | 954 |
400N | 5014 0827 6344 | 7134 8137 6263 | 0949 8573 5144 |
1TR | 0149 | 9233 | 7614 |
3TR | 11530 31572 07202 88168 10429 93255 65509 | 51268 20197 57986 44320 09814 56795 27827 | 68748 11281 40075 92898 78047 86623 58266 |
10TR | 18052 62449 | 10157 35813 | 80547 17181 |
15TR | 84390 | 35781 | 55814 |
30TR | 18572 | 09452 | 25017 |
2TỶ | 762090 | 519943 | 347582 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
9K3 | K3T9 | K3T9 | |
100N | 21 | 63 | 66 |
200N | 678 | 559 | 157 |
400N | 7254 6763 8743 | 3143 1080 3148 | 7850 1247 8523 |
1TR | 9219 | 0287 | 5104 |
3TR | 05588 58828 85125 14131 11153 64608 44602 | 70007 40274 34333 15407 92018 84039 73215 | 94581 45672 43793 84849 13052 54675 59305 |
10TR | 64627 45843 | 90809 35016 | 72859 53759 |
15TR | 99127 | 14411 | 60190 |
30TR | 20032 | 41706 | 03467 |
2TỶ | 164376 | 858913 | 756940 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
9K2 | K2T9 | K2T9 | |
100N | 81 | 88 | 29 |
200N | 962 | 469 | 727 |
400N | 7476 0348 1544 | 9241 0666 5544 | 1170 3861 8440 |
1TR | 7394 | 5331 | 7163 |
3TR | 27539 73305 89065 44795 34192 77044 09230 | 07234 53481 60013 62232 90920 54435 38885 | 26609 01764 31504 37176 26890 67080 02752 |
10TR | 87227 85538 | 59485 67336 | 28340 02490 |
15TR | 15104 | 81784 | 75396 |
30TR | 24683 | 30631 | 67762 |
2TỶ | 926173 | 251585 | 978628 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2024
Thống kê XSMN 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2024
Thống kê XSMB 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 26/12/2024
Thống kê XSMT 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2024
Thống kê XSMN 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep