Kết quả xổ số Miền Trung - Chủ nhật
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 50 | 54 |
200N | 230 | 078 |
400N | 1127 8470 1248 | 2513 8945 5659 |
1TR | 6390 | 7653 |
3TR | 21281 23290 45177 93795 75093 13998 98233 | 77139 40007 21149 32268 60984 72497 41865 |
10TR | 94655 79918 | 33647 59917 |
15TR | 07811 | 39445 |
30TR | 83781 | 10740 |
2TỶ | 572332 | 871627 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 10 | 64 |
200N | 793 | 984 |
400N | 7586 2038 6162 | 0069 9756 0432 |
1TR | 1425 | 1891 |
3TR | 64361 16332 65697 95488 19651 37461 07458 | 10474 28586 67741 71985 16482 92652 09087 |
10TR | 48086 33145 | 22140 18375 |
15TR | 55351 | 60931 |
30TR | 31960 | 83050 |
2TỶ | 267034 | 689925 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 95 | 90 |
200N | 499 | 881 |
400N | 0699 8026 0131 | 9190 9641 5119 |
1TR | 4810 | 6245 |
3TR | 40429 89746 32131 65552 16330 94312 43343 | 27715 73790 25442 82012 57875 44514 09337 |
10TR | 23314 82433 | 46584 74507 |
15TR | 87220 | 60315 |
30TR | 38433 | 92204 |
2TỶ | 549217 | 290568 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 33 | 51 |
200N | 283 | 387 |
400N | 0577 2308 7203 | 4561 3571 7874 |
1TR | 9945 | 3936 |
3TR | 55714 30191 15578 27321 32247 18030 52498 | 27684 68194 38097 70786 78111 80279 17439 |
10TR | 16036 72032 | 60062 26258 |
15TR | 39691 | 41771 |
30TR | 61676 | 31946 |
2TỶ | 396030 | 179576 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 59 | 33 |
200N | 989 | 633 |
400N | 6869 9036 4320 | 4256 7226 5911 |
1TR | 5617 | 2992 |
3TR | 42834 20201 84067 11289 82879 52847 22564 | 92305 54058 17603 80519 53392 56099 69741 |
10TR | 70563 31701 | 96669 74475 |
15TR | 09032 | 44995 |
30TR | 11947 | 70651 |
2TỶ | 368993 | 741494 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 61 | 91 |
200N | 886 | 271 |
400N | 5689 1607 2022 | 1801 6959 8807 |
1TR | 9186 | 8156 |
3TR | 12080 39670 43844 84491 78509 77535 05377 | 22517 00615 00056 01132 41043 46229 77423 |
10TR | 95884 81030 | 42188 43847 |
15TR | 52460 | 53827 |
30TR | 33305 | 69885 |
2TỶ | 219829 | 622517 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 21 | 04 |
200N | 711 | 949 |
400N | 9688 0432 1696 | 1290 6514 0345 |
1TR | 4952 | 1117 |
3TR | 59581 73981 57865 82170 32489 24436 83527 | 02359 07980 11841 02982 37052 65514 32574 |
10TR | 80523 19475 | 94796 39407 |
15TR | 52924 | 26283 |
30TR | 50679 | 88666 |
2TỶ | 149877 | 175368 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 09/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 09/01/2025
Thống kê XSMN 09/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 09/01/2025
Thống kê XSMB 09/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 09/01/2025
Thống kê XSMT 08/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 08/01/2025
Thống kê XSMN 08/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 08/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung