In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

Kết quả xổ số Miền Trung - Chủ nhật

Xổ số Miền Trung hôm nay: 10/01/2025 đã kết thúc!..
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
54
30
200N
435
674
400N
1432
0964
3494
1632
0505
6074
1TR
1604
2346
3TR
56545
67394
34939
26718
77745
73769
45285
50208
75099
90196
23962
00420
36249
24823
10TR
69728
71154
77633
83456
15TR
15226
11168
30TR
38074
74934
2TỶ
561978
724248
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
97
17
200N
898
716
400N
3799
0537
9306
1283
0805
4797
1TR
7027
5323
3TR
61716
14569
75091
35598
51605
72114
81137
42703
58230
41024
76249
05318
07901
88088
10TR
31822
59435
80290
17465
15TR
59443
57918
30TR
42912
13259
2TỶ
275447
822730
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
94
07
200N
261
849
400N
7747
6369
4595
6288
7423
0629
1TR
0305
4980
3TR
94435
43160
92149
42164
13879
11908
04005
17272
56681
27120
19149
83742
96280
22865
10TR
75157
49589
49030
93347
15TR
15885
97082
30TR
12669
01724
2TỶ
184615
692810
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
94
82
200N
268
219
400N
5644
3480
9152
4703
1018
4522
1TR
0913
2276
3TR
12743
48320
23690
96463
78602
85926
12938
72138
05381
78511
63678
62880
19814
26422
10TR
57714
06821
79014
52010
15TR
50150
30956
30TR
41648
02375
2TỶ
605400
185095
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
72
77
200N
345
024
400N
6295
0907
8936
8108
9054
8672
1TR
1580
4047
3TR
76277
50098
93160
22419
65224
16290
01801
47816
42541
48558
79941
95217
02176
32189
10TR
31084
56610
51159
10703
15TR
68761
31652
30TR
12141
22160
2TỶ
390560
961014
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
89
04
200N
422
012
400N
7222
5165
1447
1862
9308
7707
1TR
9885
3521
3TR
09125
48747
09446
85308
24964
47879
39922
36502
42101
25076
27305
84935
06406
18418
10TR
97797
21483
10308
80581
15TR
82760
99624
30TR
26059
22380
2TỶ
082926
862684
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
77
29
200N
495
702
400N
3340
7262
5280
8212
2766
6960
1TR
0395
3553
3TR
11681
10324
57006
38036
99732
78312
73104
86315
68509
28877
19619
31743
72132
18304
10TR
74108
73779
98914
48931
15TR
31519
95772
30TR
89884
07948
2TỶ
553673
441730
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL