Kết quả xổ số Miền Trung - Chủ nhật
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 90 | 03 |
200N | 832 | 228 |
400N | 0014 8639 7447 | 2004 8586 7223 |
1TR | 3827 | 9996 |
3TR | 91865 05076 39483 13294 98023 52383 82480 | 31449 76293 52087 35590 68331 33264 68096 |
10TR | 73554 13783 | 69337 65090 |
15TR | 65557 | 09574 |
30TR | 99506 | 26484 |
2TỶ | 79278 | 01750 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 54 | 10 |
200N | 552 | 996 |
400N | 0420 8337 4961 | 8066 8437 2124 |
1TR | 3020 | 2150 |
3TR | 50193 73063 65128 79650 37626 40226 49120 | 80964 83679 17485 28746 28420 00837 86646 |
10TR | 51075 23496 | 41471 11845 |
15TR | 80670 | 23851 |
30TR | 40713 | 39176 |
2TỶ | 84104 | 07070 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 70 | 08 |
200N | 916 | 715 |
400N | 2884 5196 3558 | 8961 9524 1059 |
1TR | 6979 | 8919 |
3TR | 58033 26625 54258 89767 38528 25716 03033 | 59209 79339 77914 06614 91317 41178 26078 |
10TR | 61725 39423 | 55882 83424 |
15TR | 43006 | 94150 |
30TR | 48107 | 43804 |
2TỶ | 39013 | 58303 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 26 | 37 |
200N | 171 | 878 |
400N | 1100 5460 0026 | 1311 7029 2929 |
1TR | 6753 | 2055 |
3TR | 81733 57618 96545 20753 13198 77014 15423 | 42014 40519 03262 38006 44572 39000 52374 |
10TR | 88936 12764 | 12369 68210 |
15TR | 58416 | 20219 |
30TR | 74491 | 35059 |
2TỶ | 76655 | 06868 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 53 | 01 |
200N | 811 | 162 |
400N | 7614 8109 7098 | 6966 9849 8642 |
1TR | 2480 | 0182 |
3TR | 97194 97140 68962 95136 61159 80931 91995 | 23946 15305 44024 47231 30289 77409 47523 |
10TR | 78810 75267 | 75885 78695 |
15TR | 17600 | 35442 |
30TR | 88659 | 27940 |
2TỶ | 17818 | 20950 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 80 | 03 |
200N | 639 | 019 |
400N | 9321 8907 0956 | 0970 6862 2386 |
1TR | 1216 | 3606 |
3TR | 40730 67726 16539 75799 97620 40615 33028 | 07441 04226 42831 88115 35649 46085 14636 |
10TR | 03008 91058 | 64545 21064 |
15TR | 38048 | 81376 |
30TR | 09114 | 37944 |
2TỶ | 41603 | 15672 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 23 | 99 |
200N | 936 | 564 |
400N | 4436 3156 2379 | 4398 0619 0540 |
1TR | 9137 | 1495 |
3TR | 18562 06062 31132 08951 71807 75871 50302 | 25412 39119 64857 03757 99352 52555 46541 |
10TR | 54033 00695 | 21877 14845 |
15TR | 99464 | 00995 |
30TR | 52600 | 92249 |
2TỶ | 68341 | 98554 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 04/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 04/01/2025
Thống kê XSMN 04/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 04/01/2025
Thống kê XSMB 04/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 04/01/2025
Thống kê XSMT 03/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 03/01/2025
Thống kê XSMN 03/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 03/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung