Kết quả xổ số Miền Trung - Chủ nhật
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 51 | 78 |
200N | 912 | 997 |
400N | 0645 7092 6627 | 2930 3307 6660 |
1TR | 6619 | 3762 |
3TR | 75831 97984 21246 39312 39456 93931 08839 | 29373 52432 56470 33623 09210 23625 06134 |
10TR | 59422 00694 | 96090 99701 |
15TR | 35998 | 80706 |
30TR | 98903 | 57523 |
2TỶ | 998109 | 455423 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 92 | 72 |
200N | 346 | 226 |
400N | 7994 6436 2763 | 1647 6116 0533 |
1TR | 8747 | 3349 |
3TR | 29505 46490 97192 90901 02515 92259 34553 | 16867 01222 65557 72702 37147 71106 72566 |
10TR | 04019 06218 | 76464 40363 |
15TR | 56372 | 20759 |
30TR | 73220 | 59775 |
2TỶ | 529672 | 072738 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 29 | 65 |
200N | 366 | 539 |
400N | 3713 9149 8582 | 1829 1292 6680 |
1TR | 9126 | 4114 |
3TR | 30738 99213 06101 00763 71661 55709 67963 | 58991 46859 07258 30106 83697 15231 91121 |
10TR | 18054 68605 | 54202 78871 |
15TR | 86110 | 66139 |
30TR | 18657 | 36263 |
2TỶ | 409722 | 951094 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 63 | 90 |
200N | 016 | 136 |
400N | 6488 7240 9614 | 0599 4241 6798 |
1TR | 5560 | 7941 |
3TR | 53809 33330 91744 38484 79624 57729 46649 | 82258 56359 91422 87957 27951 39260 44957 |
10TR | 53129 31265 | 89791 77818 |
15TR | 10240 | 35244 |
30TR | 21317 | 76648 |
2TỶ | 560715 | 285806 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 24 | 31 |
200N | 019 | 613 |
400N | 0340 3582 4394 | 4830 3284 8398 |
1TR | 8044 | 8645 |
3TR | 21674 88946 14030 80573 75007 07620 85515 | 66528 31674 82891 68681 18794 54125 92961 |
10TR | 69654 49538 | 80475 00003 |
15TR | 08308 | 62021 |
30TR | 51319 | 76058 |
2TỶ | 061012 | 921522 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 57 | 87 |
200N | 510 | 606 |
400N | 2224 9099 5008 | 0051 3452 6877 |
1TR | 0081 | 0999 |
3TR | 95913 26954 47920 59007 74279 34694 12373 | 49589 81687 06125 66662 69306 76625 42197 |
10TR | 50091 34894 | 97042 84588 |
15TR | 48230 | 96129 |
30TR | 75454 | 41203 |
2TỶ | 667510 | 056651 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 96 | 71 |
200N | 743 | 600 |
400N | 4381 2442 4793 | 3356 3336 6954 |
1TR | 7287 | 7902 |
3TR | 69768 49658 79994 38070 81436 83416 62648 | 48101 11133 98900 04921 59001 34947 38054 |
10TR | 47952 76619 | 16535 05519 |
15TR | 07642 | 68827 |
30TR | 64647 | 91329 |
2TỶ | 767312 | 224002 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 06/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 06/01/2025
Thống kê XSMN 06/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 06/01/2025
Thống kê XSMB 06/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 06/01/2025
Thống kê XSMB 05/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 05/01/2025
Thống kê XSMT 05/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 05/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung