Kết quả xổ số Miền Trung - Thứ hai
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 71 | 20 |
200N | 576 | 663 |
400N | 9192 7172 1422 | 9971 4982 0592 |
1TR | 6313 | 7650 |
3TR | 69685 77863 38412 54885 90299 57124 24766 | 53186 51096 77927 90692 49490 83518 89786 |
10TR | 49403 64055 | 64794 29773 |
15TR | 52613 | 71955 |
30TR | 35755 | 08778 |
2TỶ | 958726 | 968157 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 18 | 89 |
200N | 108 | 405 |
400N | 1393 2154 2378 | 1836 8041 3396 |
1TR | 3266 | 8377 |
3TR | 33464 40563 41921 72993 20793 73373 67892 | 94717 25995 79884 57932 23474 28144 01568 |
10TR | 64790 43187 | 13928 36489 |
15TR | 80430 | 96256 |
30TR | 99489 | 38716 |
2TỶ | 638858 | 854032 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 36 | 93 |
200N | 281 | 422 |
400N | 3230 5748 1915 | 3780 9576 2517 |
1TR | 3278 | 8356 |
3TR | 16428 76494 52137 02933 56509 99757 12511 | 50077 61722 82924 76433 78199 86495 87082 |
10TR | 63805 53483 | 27725 65054 |
15TR | 71016 | 68268 |
30TR | 23071 | 55910 |
2TỶ | 252959 | 177847 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 96 | 24 |
200N | 451 | 259 |
400N | 0526 9006 5160 | 3037 7444 9047 |
1TR | 1192 | 0161 |
3TR | 20821 48830 67150 47505 84813 09900 98714 | 45004 74379 85630 11113 21965 12952 26226 |
10TR | 29383 84549 | 78694 39697 |
15TR | 27746 | 27318 |
30TR | 08975 | 76977 |
2TỶ | 685555 | 401484 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 27 | 25 |
200N | 450 | 102 |
400N | 9949 5703 3476 | 8758 4063 4459 |
1TR | 0247 | 8215 |
3TR | 94473 40771 77222 11536 46105 69047 95034 | 33043 33651 67262 62860 86330 16590 03539 |
10TR | 53805 76421 | 39385 88753 |
15TR | 14610 | 87502 |
30TR | 48842 | 25308 |
2TỶ | 140184 | 218726 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 10 | 39 |
200N | 326 | 161 |
400N | 0504 8616 1495 | 5595 1412 8275 |
1TR | 8935 | 5570 |
3TR | 23950 60511 96012 46214 05118 09359 89008 | 38559 14686 76555 08920 18855 25957 11496 |
10TR | 13124 43154 | 27872 84811 |
15TR | 92241 | 02208 |
30TR | 65533 | 35283 |
2TỶ | 203760 | 528656 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 20 | 35 |
200N | 181 | 536 |
400N | 4691 9266 6105 | 5114 6702 4795 |
1TR | 9337 | 6091 |
3TR | 99136 09670 25451 99510 96739 99729 02621 | 22980 52512 13573 18179 28883 26978 44332 |
10TR | 78416 44634 | 60095 04932 |
15TR | 98029 | 58866 |
30TR | 50404 | 43616 |
2TỶ | 445864 | 089330 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 22/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/01/2025
Thống kê XSMN 22/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/01/2025
Thống kê XSMB 22/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/01/2025
Thống kê XSMT 21/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/01/2025
Thống kê XSMN 21/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung