KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 27 | 25 |
200N | 450 | 102 |
400N | 9949 5703 3476 | 8758 4063 4459 |
1TR | 0247 | 8215 |
3TR | 94473 40771 77222 11536 46105 69047 95034 | 33043 33651 67262 62860 86330 16590 03539 |
10TR | 53805 76421 | 39385 88753 |
15TR | 14610 | 87502 |
30TR | 48842 | 25308 |
2TỶ | 140184 | 218726 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 72 | 14 |
200N | 611 | 421 |
400N | 8290 7361 7502 | 9936 2954 4995 |
1TR | 4226 | 1791 |
3TR | 69229 08296 98641 12420 10199 53761 45625 | 27070 27270 75789 18846 83076 90060 47918 |
10TR | 43727 98807 | 44438 00068 |
15TR | 02751 | 41163 |
30TR | 24546 | 35711 |
2TỶ | 838013 | 965488 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 70 | 71 | 38 |
200N | 856 | 363 | 265 |
400N | 2392 3945 5340 | 5739 7322 4605 | 9068 1530 9018 |
1TR | 2326 | 3814 | 1027 |
3TR | 75011 46228 93430 84202 17692 36057 23416 | 68125 13083 07713 75799 29574 92405 05434 | 99393 78931 07375 51101 25779 08187 41205 |
10TR | 93586 95253 | 22329 60051 | 45798 24939 |
15TR | 18599 | 51421 | 59189 |
30TR | 82294 | 15536 | 09874 |
2TỶ | 183594 | 426573 | 310353 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 57 | 36 |
200N | 916 | 883 |
400N | 4172 0707 8912 | 6099 5995 7301 |
1TR | 1440 | 5146 |
3TR | 83562 95424 41383 14613 72933 88845 19380 | 94523 80972 59814 86723 87525 40696 83425 |
10TR | 61257 58857 | 11112 75919 |
15TR | 59884 | 91092 |
30TR | 00908 | 43322 |
2TỶ | 180096 | 294538 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 44 | 19 | 17 |
200N | 504 | 727 | 684 |
400N | 2282 5940 3404 | 3250 1353 2008 | 4131 6830 2950 |
1TR | 1847 | 6798 | 2303 |
3TR | 15907 80645 13122 48297 01830 82849 58735 | 31381 84224 84245 40085 57335 81241 47684 | 28461 77492 83152 42589 81319 31545 99693 |
10TR | 08870 31446 | 26876 66414 | 20175 95358 |
15TR | 23841 | 04290 | 89674 |
30TR | 19219 | 55833 | 67026 |
2TỶ | 614492 | 162194 | 18075 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 77 | 98 |
200N | 835 | 303 |
400N | 4092 1449 9773 | 0032 7164 9584 |
1TR | 7774 | 9007 |
3TR | 40675 27664 66176 41274 43914 71995 42159 | 32520 85702 90290 47072 62185 29391 79557 |
10TR | 55649 51020 | 56444 57231 |
15TR | 14980 | 32259 |
30TR | 55021 | 79563 |
2TỶ | 489472 | 181295 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 50 | 79 |
200N | 891 | 950 |
400N | 4403 3451 3424 | 1730 6553 6135 |
1TR | 6882 | 3168 |
3TR | 32621 06034 79166 85647 51562 26983 68560 | 91756 44976 45647 25792 20651 24701 67396 |
10TR | 25602 22668 | 26537 07365 |
15TR | 47831 | 56823 |
30TR | 06048 | 50609 |
2TỶ | 733857 | 746657 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung