KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 18 | 89 |
200N | 108 | 405 |
400N | 1393 2154 2378 | 1836 8041 3396 |
1TR | 3266 | 8377 |
3TR | 33464 40563 41921 72993 20793 73373 67892 | 94717 25995 79884 57932 23474 28144 01568 |
10TR | 64790 43187 | 13928 36489 |
15TR | 80430 | 96256 |
30TR | 99489 | 38716 |
2TỶ | 638858 | 854032 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 99 | 66 |
200N | 901 | 745 |
400N | 8978 6029 6787 | 7290 5479 3464 |
1TR | 7847 | 6697 |
3TR | 68639 08976 78536 65037 42118 85037 75835 | 60172 29396 68420 17756 26066 30328 25566 |
10TR | 11552 56178 | 62637 79381 |
15TR | 97051 | 33121 |
30TR | 90473 | 73250 |
2TỶ | 004034 | 855747 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 51 | 07 | 53 |
200N | 755 | 665 | 378 |
400N | 9484 4880 9212 | 9447 1842 6923 | 5556 7505 9057 |
1TR | 4838 | 8822 | 2439 |
3TR | 58202 69736 72081 70647 29383 18527 86249 | 21924 17363 90830 47302 72513 60289 94936 | 31674 46568 82007 64854 61499 17474 45986 |
10TR | 11555 27099 | 00179 08559 | 92772 15876 |
15TR | 65853 | 83496 | 82424 |
30TR | 05233 | 51057 | 64066 |
2TỶ | 117190 | 605638 | 169890 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 60 | 26 |
200N | 072 | 957 |
400N | 3285 6923 8763 | 5515 3979 8703 |
1TR | 5048 | 4823 |
3TR | 52301 36598 46386 32292 32115 06881 31797 | 89065 19061 38760 48853 81718 34883 82333 |
10TR | 46349 83534 | 17543 04952 |
15TR | 73934 | 74703 |
30TR | 55517 | 82910 |
2TỶ | 404998 | 253981 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 38 | 81 | 78 |
200N | 309 | 667 | 933 |
400N | 3781 8361 1285 | 7819 8695 9068 | 2007 1447 6729 |
1TR | 5512 | 8760 | 3185 |
3TR | 58116 40064 15674 45783 35974 06272 91178 | 48794 99420 08806 34931 22061 92004 37564 | 32357 08798 46564 78557 48329 04596 81396 |
10TR | 56986 94742 | 20584 78656 | 39190 68605 |
15TR | 86711 | 72042 | 49266 |
30TR | 83687 | 58561 | 38697 |
2TỶ | 041743 | 483618 | 72874 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 40 | 40 |
200N | 277 | 007 |
400N | 2990 8988 7925 | 5930 6587 0922 |
1TR | 6486 | 3421 |
3TR | 50273 33686 98590 95598 47859 83358 10666 | 98940 48854 80052 17010 86335 63929 51595 |
10TR | 78430 74703 | 68191 96481 |
15TR | 88098 | 87251 |
30TR | 68853 | 36482 |
2TỶ | 198532 | 242820 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 48 | 04 |
200N | 937 | 051 |
400N | 6132 9681 8774 | 7786 4344 7997 |
1TR | 7563 | 9319 |
3TR | 62915 64352 10568 36511 54715 74239 35695 | 50625 96756 01348 27444 07537 70811 14906 |
10TR | 70813 54045 | 55005 65096 |
15TR | 36958 | 55636 |
30TR | 13080 | 78911 |
2TỶ | 831366 | 409519 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung