KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 28/05/2020
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
5K4 | AG5K4 | 5K4 | |
100N | 16 | 99 | 10 |
200N | 150 | 632 | 371 |
400N | 4499 2503 3662 | 0073 3746 4489 | 3825 1471 3891 |
1TR | 0668 | 6929 | 4151 |
3TR | 31434 17859 01171 64662 45319 53516 31437 | 37919 02623 43355 67198 06769 24875 32149 | 90732 51673 90863 20188 47590 22794 09035 |
10TR | 50431 68546 | 51171 42231 | 11663 05003 |
15TR | 79401 | 57543 | 45171 |
30TR | 15528 | 94694 | 38878 |
2TỶ | 646825 | 272701 | 251284 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 84 | 99 | 60 |
200N | 373 | 214 | 746 |
400N | 3840 2676 3923 | 7230 0028 5039 | 5029 5132 6829 |
1TR | 5169 | 1558 | 8303 |
3TR | 03916 79920 79222 17685 10794 17630 36041 | 29922 37683 87665 85330 41384 11929 76061 | 51605 95590 17956 53683 22360 77732 96690 |
10TR | 01712 67175 | 93099 18870 | 15401 83131 |
15TR | 68092 | 40914 | 62405 |
30TR | 96456 | 74296 | 44560 |
2TỶ | 557450 | 149290 | 494714 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 28/05/2020
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #430 ngày 28/05/2020
01 04 08 21 44 49 52
Giá trị Jackpot 1
40,722,802,950
Giá trị Jackpot 2
6,527,422,200
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 40,722,802,950 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 6,527,422,200 |
Giải nhất | 5 số | 7 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 434 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 10,046 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 28/05/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 28/05/2020 |
2 6 3 5 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 3HS-9HS-11HS 09913 |
G.Nhất | 61778 |
G.Nhì | 49244 25187 |
G.Ba | 59587 13034 87962 57378 13958 67787 |
G.Tư | 5092 6255 3803 5219 |
G.Năm | 2894 0189 4781 1763 1380 4363 |
G.Sáu | 492 842 213 |
G.Bảy | 45 10 50 71 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100