KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 57 | 66 | 60 |
200N | 204 | 625 | 549 |
400N | 6703 3142 9988 | 4829 7048 5365 | 3167 7944 1754 |
1TR | 0200 | 8147 | 8235 |
3TR | 90140 71418 52209 96679 37209 74729 56431 | 90361 37381 79707 81298 51969 07320 92519 | 81255 82373 24587 43473 72812 21766 46036 |
10TR | 43915 78097 | 35848 87195 | 78804 23570 |
15TR | 86167 | 84240 | 83917 |
30TR | 65378 | 24462 | 20445 |
2TỶ | 396644 | 657656 | 758074 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 37 | 73 |
200N | 604 | 856 |
400N | 8877 0363 1221 | 6838 7730 7433 |
1TR | 1088 | 1794 |
3TR | 21018 82024 29912 31766 74833 18782 36339 | 95865 89703 68253 56912 45017 43261 80305 |
10TR | 99105 66695 | 89616 79288 |
15TR | 57995 | 28502 |
30TR | 76165 | 35662 |
2TỶ | 524947 | 130499 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 78 | 65 |
200N | 935 | 809 |
400N | 6576 9492 5093 | 3460 8930 5097 |
1TR | 1357 | 7210 |
3TR | 28930 16034 10809 08617 41917 20277 48168 | 28316 67444 91093 81257 09932 52728 45274 |
10TR | 13779 29403 | 94415 92470 |
15TR | 06985 | 58216 |
30TR | 43825 | 07101 |
2TỶ | 003486 | 615527 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 98 | 56 |
200N | 737 | 202 |
400N | 8050 6675 2480 | 8176 2933 1327 |
1TR | 4914 | 9081 |
3TR | 05528 94870 30045 78628 48797 90924 36071 | 12232 57302 29830 54629 83484 23002 80625 |
10TR | 62219 79739 | 55793 96304 |
15TR | 39215 | 22480 |
30TR | 91161 | 95765 |
2TỶ | 530518 | 807480 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 45 | 67 |
200N | 135 | 779 |
400N | 0545 8993 5002 | 4465 1905 2143 |
1TR | 0929 | 9862 |
3TR | 84963 10383 14277 51580 89344 82764 84625 | 87245 49459 11599 80933 68155 74837 64898 |
10TR | 34821 35090 | 44261 81767 |
15TR | 26341 | 51042 |
30TR | 34904 | 55076 |
2TỶ | 821224 | 516135 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 79 | 68 | 03 |
200N | 150 | 589 | 289 |
400N | 6778 7277 5244 | 5132 4253 4617 | 5808 9179 7349 |
1TR | 2539 | 3014 | 3262 |
3TR | 38050 82986 21715 47091 96068 49355 35423 | 90553 01319 07971 78852 53546 07813 92658 | 68318 54466 63441 93483 87231 60963 69167 |
10TR | 60212 43161 | 75628 62067 | 26276 32991 |
15TR | 94771 | 31581 | 26826 |
30TR | 14927 | 21365 | 43031 |
2TỶ | 733031 | 338348 | 349180 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 87 | 25 |
200N | 561 | 528 |
400N | 4347 7630 3144 | 5280 8281 6237 |
1TR | 6679 | 3932 |
3TR | 32458 74536 91396 38073 87703 09962 99924 | 48745 74160 62285 52040 70793 63291 86973 |
10TR | 14926 35992 | 31001 43419 |
15TR | 03344 | 52784 |
30TR | 57040 | 84822 |
2TỶ | 204650 | 848394 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 05/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 05/01/2025
Thống kê XSMT 05/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 05/01/2025
Thống kê XSMN 05/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 05/01/2025
Thống kê XSMT 04/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 04/01/2025
Thống kê XSMN 04/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 04/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung