Kết quả xổ số Miền Trung - Thứ năm
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 69 | 93 | 89 |
200N | 521 | 220 | 548 |
400N | 8220 0015 3065 | 0853 6954 3717 | 1228 1660 5215 |
1TR | 4191 | 1296 | 9702 |
3TR | 20444 38112 18601 78368 14728 98312 90656 | 75451 96592 05708 69485 77691 04109 02547 | 45712 17845 94869 95161 49184 70426 72409 |
10TR | 11787 45131 | 54175 61946 | 64692 94485 |
15TR | 32622 | 77464 | 38072 |
30TR | 07846 | 43943 | 63492 |
2TỶ | 739771 | 946535 | 492343 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 96 | 21 | 49 |
200N | 372 | 605 | 755 |
400N | 5539 7761 8173 | 6316 9874 3086 | 3936 9603 0092 |
1TR | 3476 | 9307 | 9884 |
3TR | 89850 40820 22490 66507 92763 21305 30799 | 31370 93231 49859 46040 02504 88114 08583 | 36553 90249 49435 09451 67348 85737 43281 |
10TR | 42994 19494 | 36927 12823 | 20882 69711 |
15TR | 04987 | 17524 | 69246 |
30TR | 74671 | 05021 | 36628 |
2TỶ | 154780 | 228327 | 380592 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 53 | 08 | 40 |
200N | 227 | 831 | 153 |
400N | 9986 9612 8964 | 1471 6452 0451 | 5554 5098 1540 |
1TR | 6221 | 8799 | 6678 |
3TR | 46776 19144 32653 37787 45241 84513 54802 | 78336 87458 65593 68098 03153 08362 81375 | 23598 64884 14787 66859 96618 51086 78952 |
10TR | 25906 22969 | 08009 55026 | 79181 53013 |
15TR | 63646 | 01019 | 85601 |
30TR | 00476 | 52568 | 13585 |
2TỶ | 004094 | 514091 | 331684 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 04 | 45 | 75 |
200N | 986 | 326 | 036 |
400N | 0025 5795 2214 | 7317 0098 6246 | 9847 4241 5141 |
1TR | 1449 | 4649 | 6844 |
3TR | 21017 22022 13038 46693 94713 57140 46666 | 71983 79078 81991 27122 28872 16981 11700 | 11167 44590 11648 89203 44763 65663 49814 |
10TR | 06092 47296 | 41477 10820 | 96175 94463 |
15TR | 58532 | 61765 | 63216 |
30TR | 86342 | 17042 | 60388 |
2TỶ | 338806 | 921431 | 970860 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 57 | 51 | 69 |
200N | 419 | 121 | 683 |
400N | 8592 4588 2882 | 1693 9586 9154 | 4004 4854 7938 |
1TR | 0258 | 2908 | 0817 |
3TR | 51466 37040 37544 78781 94114 63891 87854 | 67669 48204 39075 50580 18181 09036 41437 | 49578 09760 29879 12113 09764 73387 04944 |
10TR | 69702 84289 | 30784 72203 | 12316 89076 |
15TR | 72814 | 24267 | 13906 |
30TR | 59151 | 17858 | 66835 |
2TỶ | 084054 | 113503 | 412263 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 43 | 83 | 80 |
200N | 708 | 539 | 896 |
400N | 9828 7945 3415 | 3208 3249 1908 | 0180 9520 7629 |
1TR | 0130 | 4249 | 8328 |
3TR | 81471 15669 88138 14827 64136 93809 48799 | 08770 07882 36434 70835 13955 45691 84465 | 27995 98482 39183 89385 26298 20071 03709 |
10TR | 24021 04502 | 57649 91090 | 81424 84726 |
15TR | 07374 | 91684 | 38445 |
30TR | 54443 | 78080 | 40777 |
2TỶ | 723563 | 703110 | 836269 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 88 | 51 | 83 |
200N | 054 | 313 | 322 |
400N | 8595 4297 3216 | 1088 3152 2528 | 8154 0288 6115 |
1TR | 7466 | 4578 | 1665 |
3TR | 30276 40466 09000 59331 38904 09339 13641 | 45151 58385 62996 01829 55857 91927 44817 | 21570 22640 93736 10616 12783 13941 12327 |
10TR | 30893 38229 | 05532 27847 | 02848 75641 |
15TR | 64272 | 05763 | 84845 |
30TR | 28768 | 58875 | 65291 |
2TỶ | 191816 | 999553 | 696373 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 17/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 17/01/2025
Thống kê XSMN 17/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 17/01/2025
Thống kê XSMB 17/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 17/01/2025
Thống kê XSMT 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 16/01/2025
Thống kê XSMN 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 16/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung