In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

Kết quả xổ số Miền Trung - Thứ năm

Còn 11:21:30 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
69
93
89
200N
521
220
548
400N
8220
0015
3065
0853
6954
3717
1228
1660
5215
1TR
4191
1296
9702
3TR
20444
38112
18601
78368
14728
98312
90656
75451
96592
05708
69485
77691
04109
02547
45712
17845
94869
95161
49184
70426
72409
10TR
11787
45131
54175
61946
64692
94485
15TR
32622
77464
38072
30TR
07846
43943
63492
2TỶ
739771
946535
492343
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
96
21
49
200N
372
605
755
400N
5539
7761
8173
6316
9874
3086
3936
9603
0092
1TR
3476
9307
9884
3TR
89850
40820
22490
66507
92763
21305
30799
31370
93231
49859
46040
02504
88114
08583
36553
90249
49435
09451
67348
85737
43281
10TR
42994
19494
36927
12823
20882
69711
15TR
04987
17524
69246
30TR
74671
05021
36628
2TỶ
154780
228327
380592
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
53
08
40
200N
227
831
153
400N
9986
9612
8964
1471
6452
0451
5554
5098
1540
1TR
6221
8799
6678
3TR
46776
19144
32653
37787
45241
84513
54802
78336
87458
65593
68098
03153
08362
81375
23598
64884
14787
66859
96618
51086
78952
10TR
25906
22969
08009
55026
79181
53013
15TR
63646
01019
85601
30TR
00476
52568
13585
2TỶ
004094
514091
331684
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
04
45
75
200N
986
326
036
400N
0025
5795
2214
7317
0098
6246
9847
4241
5141
1TR
1449
4649
6844
3TR
21017
22022
13038
46693
94713
57140
46666
71983
79078
81991
27122
28872
16981
11700
11167
44590
11648
89203
44763
65663
49814
10TR
06092
47296
41477
10820
96175
94463
15TR
58532
61765
63216
30TR
86342
17042
60388
2TỶ
338806
921431
970860
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
57
51
69
200N
419
121
683
400N
8592
4588
2882
1693
9586
9154
4004
4854
7938
1TR
0258
2908
0817
3TR
51466
37040
37544
78781
94114
63891
87854
67669
48204
39075
50580
18181
09036
41437
49578
09760
29879
12113
09764
73387
04944
10TR
69702
84289
30784
72203
12316
89076
15TR
72814
24267
13906
30TR
59151
17858
66835
2TỶ
084054
113503
412263
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
43
83
80
200N
708
539
896
400N
9828
7945
3415
3208
3249
1908
0180
9520
7629
1TR
0130
4249
8328
3TR
81471
15669
88138
14827
64136
93809
48799
08770
07882
36434
70835
13955
45691
84465
27995
98482
39183
89385
26298
20071
03709
10TR
24021
04502
57649
91090
81424
84726
15TR
07374
91684
38445
30TR
54443
78080
40777
2TỶ
723563
703110
836269
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
88
51
83
200N
054
313
322
400N
8595
4297
3216
1088
3152
2528
8154
0288
6115
1TR
7466
4578
1665
3TR
30276
40466
09000
59331
38904
09339
13641
45151
58385
62996
01829
55857
91927
44817
21570
22640
93736
10616
12783
13941
12327
10TR
30893
38229
05532
27847
02848
75641
15TR
64272
05763
84845
30TR
28768
58875
65291
2TỶ
191816
999553
696373
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL