In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

Kết quả xổ số Miền Trung - Thứ năm

Còn 06:29:19 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
21
69
42
200N
871
589
900
400N
4555
1601
5019
7021
1932
6869
7747
3339
8931
1TR
4249
4922
0045
3TR
65689
73824
81863
66740
99413
76196
81799
14902
20356
82241
23782
58135
65319
05702
54549
82924
03120
08140
38779
27344
38580
10TR
32777
78156
66095
30608
59560
58774
15TR
37744
43199
89872
30TR
80192
00951
37225
2TỶ
082786
086304
491525
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
45
39
65
200N
139
995
059
400N
2166
2448
4924
5115
3045
3223
4419
6614
3617
1TR
8846
0145
0387
3TR
11492
91586
67242
47419
06601
51647
52105
68236
03522
02392
02853
94112
37127
65680
14712
40660
43122
50659
26427
69069
94411
10TR
33884
21125
48893
35023
72045
06273
15TR
07964
49685
73237
30TR
44417
06267
02106
2TỶ
101086
905487
935806
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
86
33
91
200N
047
986
339
400N
5415
4665
2156
9543
6781
5759
6815
0187
9868
1TR
7438
1913
7018
3TR
12180
57617
97679
08444
58784
20616
70880
80704
03274
71582
30688
96017
92943
41358
96606
31150
36724
23406
09728
96817
25427
10TR
78431
15045
29644
96207
20855
16817
15TR
57734
11496
03238
30TR
47206
86913
11765
2TỶ
564554
129839
760321
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
92
13
91
200N
365
289
847
400N
6413
9775
5954
2626
1483
3976
0893
5913
8149
1TR
5096
9616
2519
3TR
94463
41699
24134
84676
47247
91168
72504
07357
61458
76485
05648
90222
69079
88526
93539
34688
17021
72715
33772
11612
10151
10TR
61533
33084
15449
13194
20134
48335
15TR
83360
14550
83516
30TR
68709
39989
47234
2TỶ
242815
276339
843894
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
72
77
91
200N
382
876
052
400N
7802
5848
4359
5172
2894
7833
7995
3175
2541
1TR
8736
7316
3774
3TR
69626
89547
37300
21938
06581
41402
63586
69323
62342
30540
49854
07584
21720
91087
64302
73520
81726
03739
43354
03000
71639
10TR
04124
79663
61115
31054
91193
26104
15TR
21138
69265
54646
30TR
58953
71580
45241
2TỶ
080111
192207
537014
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
12
14
48
200N
598
969
663
400N
6683
4670
5953
5524
4672
7994
3574
8258
2606
1TR
5628
3882
0685
3TR
30121
31983
73734
08408
46564
12051
11909
00529
62468
64739
44698
47163
04436
10378
35173
30236
39170
30938
82208
98061
38801
10TR
22451
06758
03338
61817
54072
91552
15TR
85440
57934
77288
30TR
90086
13466
22050
2TỶ
057898
871905
272662
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
60
17
84
200N
896
616
261
400N
7432
1089
0877
4338
9342
1663
3317
4543
0655
1TR
3069
6866
9175
3TR
69449
28903
10704
16930
81106
56824
18250
03952
13740
73747
43195
25743
28759
70145
33024
66777
06189
79936
94233
34561
04857
10TR
32611
72956
59353
17897
56777
48466
15TR
42172
15254
52850
30TR
04498
39629
93643
2TỶ
832387
430996
402987
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL