Kết quả xổ số Miền Trung - Thứ năm
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 21 | 69 | 42 |
200N | 871 | 589 | 900 |
400N | 4555 1601 5019 | 7021 1932 6869 | 7747 3339 8931 |
1TR | 4249 | 4922 | 0045 |
3TR | 65689 73824 81863 66740 99413 76196 81799 | 14902 20356 82241 23782 58135 65319 05702 | 54549 82924 03120 08140 38779 27344 38580 |
10TR | 32777 78156 | 66095 30608 | 59560 58774 |
15TR | 37744 | 43199 | 89872 |
30TR | 80192 | 00951 | 37225 |
2TỶ | 082786 | 086304 | 491525 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 45 | 39 | 65 |
200N | 139 | 995 | 059 |
400N | 2166 2448 4924 | 5115 3045 3223 | 4419 6614 3617 |
1TR | 8846 | 0145 | 0387 |
3TR | 11492 91586 67242 47419 06601 51647 52105 | 68236 03522 02392 02853 94112 37127 65680 | 14712 40660 43122 50659 26427 69069 94411 |
10TR | 33884 21125 | 48893 35023 | 72045 06273 |
15TR | 07964 | 49685 | 73237 |
30TR | 44417 | 06267 | 02106 |
2TỶ | 101086 | 905487 | 935806 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 86 | 33 | 91 |
200N | 047 | 986 | 339 |
400N | 5415 4665 2156 | 9543 6781 5759 | 6815 0187 9868 |
1TR | 7438 | 1913 | 7018 |
3TR | 12180 57617 97679 08444 58784 20616 70880 | 80704 03274 71582 30688 96017 92943 41358 | 96606 31150 36724 23406 09728 96817 25427 |
10TR | 78431 15045 | 29644 96207 | 20855 16817 |
15TR | 57734 | 11496 | 03238 |
30TR | 47206 | 86913 | 11765 |
2TỶ | 564554 | 129839 | 760321 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 92 | 13 | 91 |
200N | 365 | 289 | 847 |
400N | 6413 9775 5954 | 2626 1483 3976 | 0893 5913 8149 |
1TR | 5096 | 9616 | 2519 |
3TR | 94463 41699 24134 84676 47247 91168 72504 | 07357 61458 76485 05648 90222 69079 88526 | 93539 34688 17021 72715 33772 11612 10151 |
10TR | 61533 33084 | 15449 13194 | 20134 48335 |
15TR | 83360 | 14550 | 83516 |
30TR | 68709 | 39989 | 47234 |
2TỶ | 242815 | 276339 | 843894 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 72 | 77 | 91 |
200N | 382 | 876 | 052 |
400N | 7802 5848 4359 | 5172 2894 7833 | 7995 3175 2541 |
1TR | 8736 | 7316 | 3774 |
3TR | 69626 89547 37300 21938 06581 41402 63586 | 69323 62342 30540 49854 07584 21720 91087 | 64302 73520 81726 03739 43354 03000 71639 |
10TR | 04124 79663 | 61115 31054 | 91193 26104 |
15TR | 21138 | 69265 | 54646 |
30TR | 58953 | 71580 | 45241 |
2TỶ | 080111 | 192207 | 537014 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 12 | 14 | 48 |
200N | 598 | 969 | 663 |
400N | 6683 4670 5953 | 5524 4672 7994 | 3574 8258 2606 |
1TR | 5628 | 3882 | 0685 |
3TR | 30121 31983 73734 08408 46564 12051 11909 | 00529 62468 64739 44698 47163 04436 10378 | 35173 30236 39170 30938 82208 98061 38801 |
10TR | 22451 06758 | 03338 61817 | 54072 91552 |
15TR | 85440 | 57934 | 77288 |
30TR | 90086 | 13466 | 22050 |
2TỶ | 057898 | 871905 | 272662 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 60 | 17 | 84 |
200N | 896 | 616 | 261 |
400N | 7432 1089 0877 | 4338 9342 1663 | 3317 4543 0655 |
1TR | 3069 | 6866 | 9175 |
3TR | 69449 28903 10704 16930 81106 56824 18250 | 03952 13740 73747 43195 25743 28759 70145 | 33024 66777 06189 79936 94233 34561 04857 |
10TR | 32611 72956 | 59353 17897 | 56777 48466 |
15TR | 42172 | 15254 | 52850 |
30TR | 04498 | 39629 | 93643 |
2TỶ | 832387 | 430996 | 402987 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 18/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 18/01/2025
Thống kê XSMN 18/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 18/01/2025
Thống kê XSMB 18/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 18/01/2025
Thống kê XSMT 17/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 17/01/2025
Thống kê XSMN 17/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 17/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung