In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 14/12/2023

Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
12K2AG12K212K2
100N
62
88
76
200N
342
546
527
400N
4557
7555
6750
3895
9487
7133
4281
6335
3326
1TR
5826
8700
1687
3TR
27211
19540
64909
26001
41687
87220
56330
26534
43386
97194
70994
63880
18800
84559
63482
31442
27926
90284
27426
84419
94589
10TR
92348
99445
89603
55399
17503
97388
15TR
65791
49907
79964
30TR
72290
71633
06090
2TỶ
337451
058976
389053
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
43
34
25
200N
437
570
954
400N
8761
8614
8569
3524
3462
3078
2028
4472
8091
1TR
3818
8640
1295
3TR
66567
39285
75031
18375
53325
22011
72107
03658
29240
84589
69924
21976
64054
05687
30373
65903
19947
25590
42771
40226
51385
10TR
39807
74150
44022
41171
76095
98169
15TR
73682
58484
49411
30TR
92864
45160
57948
2TỶ
987011
569766
758980
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/12/2023

Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #970 ngày 14/12/2023
01 12 23 43 48 52 30
Giá trị Jackpot 1
36,585,760,800
Giá trị Jackpot 2
3,156,939,800
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 1 6 số 0 36,585,760,800
Jackpot 2 5 số + 1* 0 3,156,939,800
Giải nhất 5 số 16 40,000,000
Giải nhì 4 số 638 500,000
Giải ba 3 số 11,755 50,000
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #351 ngày 14/12/2023
Giải Số quay thưởng Giá trị SL
Đặc biệt
460
775
2 Tỷ 0
Giải nhất
966
420
475
189
30Tr 0
Giải nhì
542
078
296
233
604
979
10Tr 6
Giải ba
734
120
765
810
661
060
294
028
4Tr 6
ĐB Phụ Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay 400Tr 0
Giải tư Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba 1Tr 45
Giải năm Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt 100K 477
Giải sáu Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba 40K 5,063
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ năm ngày  14/12/2023
8
 
5
4
 
6
6
8
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ năm ngày 14/12/2023
Thứ nămXổ Số Hà Nội
ĐB 18-10-13-3-16-19-6-20 DA
06245
G.Nhất
38517
G.Nhì
40644
70647
G.Ba
81520
69703
11751
71184
82277
25595
G.Tư
7806
3861
3836
2974
G.Năm
8284
0885
1003
4565
1675
1006
G.Sáu
364
482
020
G.Bảy
15
86
76
49
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL