In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 16/11/2023

Còn 15:57:24 nữa đến xổ số Miền Nam
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
11K3AG11K311K3
100N
30
27
84
200N
665
545
543
400N
7081
5914
5950
1740
9424
6873
5199
3487
0079
1TR
8911
4132
6490
3TR
49666
56531
58811
22087
33866
45173
89281
78741
21776
78398
52153
25752
42115
18329
03563
10257
24034
96851
80680
35618
59392
10TR
55388
46257
49459
83806
15881
87159
15TR
95488
63081
51074
30TR
72056
11060
38264
2TỶ
429638
324301
092098
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
64
49
45
200N
233
157
195
400N
4387
8047
1648
8551
8676
7613
6941
8501
6361
1TR
6506
8507
6911
3TR
75356
62304
50561
76215
67880
60398
19087
25758
62138
40167
99334
16754
73899
58211
79109
87469
04432
35625
16971
42720
28767
10TR
08177
93481
97098
40581
41513
56764
15TR
59635
40496
75558
30TR
28510
70731
16798
2TỶ
835628
983396
249035
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/11/2023

Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #958 ngày 16/11/2023
03 05 10 18 44 49 28
Giá trị Jackpot 1
35,952,406,950
Giá trị Jackpot 2
4,225,328,000
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 1 6 số 0 35,952,406,950
Jackpot 2 5 số + 1* 1 4,225,328,000
Giải nhất 5 số 3 40,000,000
Giải nhì 4 số 461 500,000
Giải ba 3 số 10,564 50,000
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #339 ngày 16/11/2023
Giải Số quay thưởng Giá trị SL
Đặc biệt
373
044
2 Tỷ 0
Giải nhất
456
253
270
876
30Tr 1
Giải nhì
728
306
136
417
172
688
10Tr 10
Giải ba
722
563
424
197
197
617
920
641
4Tr 6
ĐB Phụ Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay 400Tr 0
Giải tư Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba 1Tr 58
Giải năm Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt 100K 341
Giải sáu Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba 40K 4,280
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ năm ngày  16/11/2023
2
 
1
1
 
7
1
8
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ năm ngày 16/11/2023
Thứ nămXổ Số Hà Nội
ĐB 12-17-11-9-8-15-5-14 BS
54869
G.Nhất
34677
G.Nhì
80583
17410
G.Ba
12119
75379
69729
45196
06463
06180
G.Tư
9936
0565
5964
1109
G.Năm
7356
9273
1879
6015
4125
3336
G.Sáu
959
344
804
G.Bảy
36
20
73
21
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL