In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 09/11/2023

Còn 16:03:14 nữa đến xổ số Miền Nam
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
11K2AG11K211K2
100N
37
28
65
200N
906
153
714
400N
7029
3220
4706
7838
0588
6191
9014
5687
6499
1TR
9615
2140
2715
3TR
67767
58881
24695
24726
53409
46738
63872
81589
97927
01239
68061
70236
56707
12962
04524
86516
33837
10196
86907
72664
19838
10TR
35852
88951
12963
31348
00745
88353
15TR
61985
07800
12990
30TR
83203
82825
58061
2TỶ
034992
717766
199178
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
32
97
93
200N
034
362
750
400N
2616
5091
9712
0955
1227
9473
3984
2966
5223
1TR
1219
2562
6042
3TR
21718
53878
68409
54187
51686
74765
67615
38939
97098
67091
03530
01486
64010
12405
81652
68286
15559
96191
02410
42351
31995
10TR
73452
42091
46343
70060
14806
21096
15TR
57712
56792
55604
30TR
59677
02861
46311
2TỶ
393574
130076
796730
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/11/2023

Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #955 ngày 09/11/2023
08 17 24 34 39 48 44
Giá trị Jackpot 1
31,420,540,650
Giá trị Jackpot 2
3,721,787,300
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 1 6 số 0 31,420,540,650
Jackpot 2 5 số + 1* 0 3,721,787,300
Giải nhất 5 số 7 40,000,000
Giải nhì 4 số 429 500,000
Giải ba 3 số 9,408 50,000
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #336 ngày 09/11/2023
Giải Số quay thưởng Giá trị SL
Đặc biệt
799
920
2 Tỷ 0
Giải nhất
919
319
093
087
30Tr 0
Giải nhì
066
513
854
199
188
128
10Tr 5
Giải ba
780
619
882
262
110
864
188
121
4Tr 19
ĐB Phụ Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay 400Tr 0
Giải tư Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba 1Tr 54
Giải năm Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt 100K 444
Giải sáu Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba 40K 4,384
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ năm ngày  09/11/2023
4
 
5
2
 
1
4
3
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ năm ngày 09/11/2023
Thứ nămXổ Số Hà Nội
ĐB 17-13-14-3-20-12-19-9BK
34562
G.Nhất
39661
G.Nhì
67957
16661
G.Ba
06243
10409
80709
63247
33362
51297
G.Tư
7945
1349
1037
1650
G.Năm
4615
2896
3092
9154
8815
6908
G.Sáu
744
249
840
G.Bảy
22
44
97
09
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL