Kết quả xổ số Miền Trung - Thứ năm
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 10 | 12 | 00 |
200N | 062 | 105 | 229 |
400N | 1173 4141 6735 | 9213 9255 3051 | 2462 8864 0416 |
1TR | 3212 | 3102 | 7074 |
3TR | 61512 19710 53347 48980 74676 61315 16347 | 81982 39838 10333 59930 52453 76514 98822 | 62126 31213 58553 53815 63799 75157 76994 |
10TR | 11858 74436 | 28197 75103 | 33369 41935 |
15TR | 90336 | 05520 | 47911 |
30TR | 41509 | 53397 | 10662 |
2TỶ | 394084 | 956504 | 08146 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 21 | 46 | 61 |
200N | 407 | 810 | 344 |
400N | 4230 4488 0474 | 0306 3732 4047 | 6062 4108 5665 |
1TR | 7910 | 4260 | 5443 |
3TR | 79720 21508 90060 17618 21718 60266 78467 | 46303 55937 77623 36507 14062 23703 06144 | 98311 01911 12524 84877 63807 91778 43477 |
10TR | 96528 91783 | 84332 98887 | 96996 33897 |
15TR | 41900 | 02612 | 43902 |
30TR | 27447 | 42044 | 98756 |
2TỶ | 710687 | 754398 | 41162 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 20 | 44 | 67 |
200N | 621 | 235 | 316 |
400N | 4833 0595 1017 | 2757 7429 9804 | 8984 0212 5808 |
1TR | 0358 | 1046 | 6690 |
3TR | 38978 14104 20010 14890 41761 05181 44686 | 77369 24526 56914 25290 12483 11286 25211 | 53374 64554 23135 09514 85160 37917 06075 |
10TR | 16503 87046 | 15934 08340 | 19554 39362 |
15TR | 98972 | 13098 | 90546 |
30TR | 45847 | 51521 | 43481 |
2TỶ | 573137 | 940713 | 65794 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 34 | 98 | 29 |
200N | 070 | 823 | 124 |
400N | 8042 8284 5494 | 9348 1290 5492 | 4052 5708 0788 |
1TR | 6410 | 6348 | 4499 |
3TR | 39942 00611 59790 82709 96206 80129 11660 | 33251 78802 76707 18299 30886 86993 19992 | 17116 32469 12981 56175 56943 39358 27527 |
10TR | 68979 30104 | 27716 35798 | 21058 64168 |
15TR | 11753 | 13180 | 10024 |
30TR | 69140 | 72496 | 56457 |
2TỶ | 877557 | 912880 | 84273 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 05 | 31 | 55 |
200N | 137 | 807 | 680 |
400N | 9140 3413 1094 | 4840 7892 6558 | 1160 0334 5292 |
1TR | 3548 | 7715 | 4809 |
3TR | 81482 90164 65999 01654 98893 55088 11345 | 67962 26796 67131 47265 16137 42003 10635 | 16074 00561 52756 90031 25150 78414 28850 |
10TR | 14227 28138 | 11684 70255 | 83416 12115 |
15TR | 23067 | 50829 | 51655 |
30TR | 25746 | 28069 | 99538 |
2TỶ | 958175 | 939584 | 24379 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 59 | 38 | 03 |
200N | 221 | 915 | 333 |
400N | 0469 7832 0983 | 4624 1441 0865 | 2713 1531 6768 |
1TR | 9554 | 8992 | 3731 |
3TR | 04922 62509 24776 47884 64645 87911 42039 | 61187 71294 88679 60705 93534 78280 02999 | 64925 58263 78797 02489 97291 81424 10956 |
10TR | 06896 53509 | 39656 41192 | 12925 44999 |
15TR | 72329 | 77974 | 71312 |
30TR | 04705 | 83004 | 65160 |
2TỶ | 154839 | 447493 | 04560 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 44 | 33 | 96 |
200N | 244 | 618 | 333 |
400N | 6996 0908 2157 | 9356 6389 2290 | 9037 5876 3027 |
1TR | 8214 | 3900 | 9638 |
3TR | 65119 58195 13238 69584 94858 50842 23600 | 04715 31216 12468 04548 65675 32243 62532 | 49012 92594 89051 64854 54935 43122 18275 |
10TR | 71767 91434 | 44628 31721 | 61554 96976 |
15TR | 44257 | 79366 | 58698 |
30TR | 28796 | 36564 | 49099 |
2TỶ | 278206 | 573381 | 75345 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 18/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 18/01/2025
Thống kê XSMN 18/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 18/01/2025
Thống kê XSMB 18/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 18/01/2025
Thống kê XSMT 17/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 17/01/2025
Thống kê XSMN 17/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 17/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung