Kết quả xổ số Miền Trung - Thứ tư
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 64 | 38 |
200N | 831 | 058 |
400N | 0371 1379 3230 | 2401 9509 5883 |
1TR | 3853 | 6020 |
3TR | 92464 35345 04561 83184 09135 63185 91325 | 35838 70607 78029 44261 81462 63905 96613 |
10TR | 27373 44932 | 14593 25452 |
15TR | 26138 | 98026 |
30TR | 14492 | 97191 |
2TỶ | 31730 | 14010 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 83 | 86 |
200N | 805 | 652 |
400N | 8438 8606 3907 | 4919 2262 8375 |
1TR | 0312 | 9326 |
3TR | 88166 60093 86741 89467 07440 56827 65587 | 83090 47533 33834 11308 33190 58826 99839 |
10TR | 99080 10623 | 71387 06958 |
15TR | 17617 | 29622 |
30TR | 34036 | 43936 |
2TỶ | 68980 | 48734 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 37 | 19 |
200N | 950 | 786 |
400N | 3440 0306 4364 | 1128 0587 9215 |
1TR | 4193 | 5930 |
3TR | 43987 82726 64457 58938 13267 48025 47525 | 84934 04004 08931 05596 96268 59607 86117 |
10TR | 31886 77894 | 29151 69027 |
15TR | 77816 | 87112 |
30TR | 17035 | 21660 |
2TỶ | 89729 | 43234 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 77 | 11 |
200N | 534 | 804 |
400N | 2817 7169 5084 | 4656 1063 6835 |
1TR | 4636 | 5885 |
3TR | 78076 78794 15567 71134 82759 71198 78768 | 53679 46257 21385 91709 53223 31530 90276 |
10TR | 15982 03435 | 62896 33675 |
15TR | 76479 | 30987 |
30TR | 21196 | 49975 |
2TỶ | 06951 | 67803 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 50 | 82 |
200N | 463 | 548 |
400N | 2566 2255 7805 | 2244 3566 3414 |
1TR | 9877 | 3453 |
3TR | 95427 87386 35484 71971 87849 47099 54444 | 91598 48879 73319 87407 24878 34259 49691 |
10TR | 18400 11076 | 74764 38206 |
15TR | 38168 | 99204 |
30TR | 34564 | 64047 |
2TỶ | 49460 | 79984 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 70 | 55 |
200N | 376 | 481 |
400N | 5360 6623 0058 | 3665 8555 3603 |
1TR | 9405 | 0140 |
3TR | 86001 55598 15748 33153 95354 02698 86669 | 53211 38929 61152 06891 48786 58413 65232 |
10TR | 78254 34606 | 53082 23541 |
15TR | 28335 | 58599 |
30TR | 34260 | 56225 |
2TỶ | 01490 | 89176 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 10 | 78 |
200N | 894 | 156 |
400N | 7796 0194 3806 | 4102 1091 3772 |
1TR | 5812 | 3004 |
3TR | 58960 75894 06349 90733 33056 88208 59132 | 63473 81928 70447 54733 96926 72681 66991 |
10TR | 79594 76299 | 17523 78099 |
15TR | 42817 | 82110 |
30TR | 81170 | 71523 |
2TỶ | 61970 | 73932 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 02/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 02/01/2025
Thống kê XSMN 02/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 02/01/2025
Thống kê XSMB 02/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 02/01/2025
Thống kê XSMN 01/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 01/01/2025
Thống kê XSMT 01/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 01/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung