In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 03/04/2024

Còn 00:13:56 nữa đến xổ số Miền Bắc
Thứ tư Đồng NaiCần ThơSóc Trăng
4K1K1T4K1T4
100N
35
33
52
200N
659
172
766
400N
8157
4353
0007
6765
1014
2608
3550
5050
4603
1TR
2284
8429
6797
3TR
84218
28434
12461
99520
50326
41555
18003
45399
72248
29988
94251
00328
00379
82575
84125
59536
49268
42936
83913
06570
98998
10TR
17036
92876
10878
69493
90390
53116
15TR
86673
55093
43289
30TR
11122
70600
59881
2TỶ
900047
786266
029677
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
50
70
200N
775
859
400N
8676
7880
4647
3938
9581
0706
1TR
0276
7909
3TR
18610
16961
04478
58093
06698
02484
86146
95154
70845
25808
95598
38980
94648
75675
10TR
62304
46859
92325
16228
15TR
55709
55150
30TR
63304
01791
2TỶ
736465
376716
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 03/04/2024

Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1180 ngày 03/04/2024
07 11 14 22 29 34
Giá trị Jackpot
15,715,733,000
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 6 số 2 7,857,866,500
Giải nhất 5 số 29 10,000,000
Giải nhì 4 số 1,660 300,000
Giải ba 3 số 21,242 30,000
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #751 ngày 03/04/2024
Max 3D Số Quay Thưởng Max 3D+
Đặc biệt
1Tr: 19
572
807
Đặc biệt
1Tỷ: 0
Giải nhất
350K: 50
459
252
285
085
Giải nhất
40Tr: 2
Giải nhì
210K: 103
507
222
125
363
829
739
Giải nhì
10Tr: 1
Giải ba
100K: 101
970
130
362
808
599
150
825
070
Giải ba
5Tr: 1
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba Giải tư
1Tr: 35
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt Giải năm
150K: 344
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba Giải sáu
40K: 3,583
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ tư ngày  03/04/2024
2
 
1
8
 
6
7
8
Xổ số điện toán 6X36 Mở thưởng Thứ tư Ngày 03/04/2024
07
16
21
25
26
31
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ tư ngày 03/04/2024
Thứ tưXổ Số Bắc Ninh
ĐB 20-14-15-6-8-10-19-18 KC
67364
G.Nhất
05538
G.Nhì
43309
50971
G.Ba
42539
81311
58310
75139
27406
83349
G.Tư
1179
2067
4473
0517
G.Năm
3595
0881
7332
8196
3209
2509
G.Sáu
732
624
838
G.Bảy
93
94
15
22
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL