KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 05/04/2025
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
4A7 | 4K1 | 4K1N25 | K1T4 | |
100N | 77 | 10 | 51 | 89 |
200N | 840 | 662 | 495 | 409 |
400N | 9720 8316 6218 | 5412 4254 4252 | 7011 0604 5401 | 7884 9133 0613 |
1TR | 7217 | 0981 | 9291 | 4284 |
3TR | 86339 28965 79091 75294 29066 37640 39115 | 80202 99212 87173 16021 98150 14133 11072 | 86533 19678 07448 76362 29257 21031 31561 | 47597 95322 58150 20289 01283 74635 36024 |
10TR | 08697 10656 | 47514 57079 | 77609 51571 | 62780 03424 |
15TR | 61528 | 01921 | 24882 | 21260 |
30TR | 42063 | 75168 | 39723 | 36873 |
2TỶ | 964098 | 177187 | 586735 | 827043 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 21 | 56 | 75 |
200N | 540 | 158 | 202 |
400N | 8633 6955 7403 | 4498 7195 5173 | 8119 8353 1410 |
1TR | 1623 | 5650 | 9228 |
3TR | 40595 30533 52641 97180 98073 36519 73113 | 49616 80259 08659 47377 45129 40896 29584 | 13938 58042 11143 33458 70533 58341 70475 |
10TR | 99661 96954 | 40929 52509 | 76763 47456 |
15TR | 08193 | 02654 | 48613 |
30TR | 49903 | 78082 | 84741 |
2TỶ | 054268 | 544261 | 905803 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/04/2025
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1173 ngày 05/04/2025
13 23 29 32 41 42 09
Giá trị Jackpot 1
39,367,446,600
Giá trị Jackpot 2
3,501,466,350
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 39,367,446,600 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,501,466,350 |
Giải nhất | 5 số | 11 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 761 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 15,161 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #554 ngày 05/04/2025
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 889 734 |
2 Tỷ | 1 |
Giải nhất | 104 045 515 526 |
30Tr | 3 |
Giải nhì | 047 790 332 559 895 975 |
10Tr | 3 |
Giải ba | 784 213 768 259 674 761 769 696 |
4Tr | 10 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 50 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 907 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 6,447 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 05/04/2025 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 05/04/2025 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 05/04/2025 |
0 0 7 3 |
![]() |
|
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 6-3-9-4-15-5DQ 60687 |
G.Nhất | 79644 |
G.Nhì | 84840 72645 |
G.Ba | 59904 76186 90190 34077 16214 80475 |
G.Tư | 0934 5460 2647 0786 |
G.Năm | 2307 9246 6208 4911 0013 8988 |
G.Sáu | 418 782 424 |
G.Bảy | 12 85 07 21 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 15/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/04/2025

Thống kê XSMB 15/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 15/04/2025

Thống kê XSMT 15/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 15/04/2025

Thống kê XSMN 14/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 14/04/2025

Thống kê XSMB 14/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 14/04/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100