KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 06/03/2024
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
3K1 | K1T3 | K1T3 | |
100N | 95 | 98 | 19 |
200N | 683 | 961 | 974 |
400N | 9176 9109 0714 | 9025 1978 4793 | 3446 4378 7571 |
1TR | 8074 | 2206 | 4167 |
3TR | 86598 68703 56275 52070 53867 37917 37691 | 18634 11002 18574 23562 14903 33697 73624 | 10289 48604 21959 18769 57228 38553 16179 |
10TR | 45463 98763 | 79594 57322 | 42506 87530 |
15TR | 47424 | 36460 | 42741 |
30TR | 27894 | 22436 | 01512 |
2TỶ | 451103 | 869080 | 710412 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 45 | 72 |
200N | 280 | 640 |
400N | 9130 1774 0970 | 1901 1777 9503 |
1TR | 9189 | 5873 |
3TR | 99618 56696 07450 03050 77526 39117 47199 | 56814 41500 56393 46194 63914 95066 96021 |
10TR | 71620 29207 | 66197 77725 |
15TR | 94014 | 10895 |
30TR | 92175 | 49418 |
2TỶ | 499850 | 045366 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 06/03/2024
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1168 ngày 06/03/2024
11 15 34 39 41 43
Giá trị Jackpot
16,998,337,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 16,998,337,500 |
Giải nhất | 5 số | 23 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,148 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 20,046 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #739 ngày 06/03/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: |
864 325 |
Đặc biệt 1Tỷ: |
Giải nhất 350K: |
846 892 827 091 |
Giải nhất 40Tr: |
Giải nhì 210K: |
410 813 413 696 559 076 |
Giải nhì 10Tr: |
Giải ba 100K: |
683 906 335 750 079 223 713 663 |
Giải ba 5Tr: |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 06/03/2024 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 06/03/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 06/03/2024 |
6 7 6 3 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 11-16-20-18-4-12-13-14 GU 32939 |
G.Nhất | 48545 |
G.Nhì | 20648 62946 |
G.Ba | 62598 61910 93128 18943 96213 41342 |
G.Tư | 5481 8716 3949 0656 |
G.Năm | 5841 9192 3950 6709 1625 9048 |
G.Sáu | 974 010 130 |
G.Bảy | 25 45 77 96 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100