KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 06/07/2022
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
7K1 | K1T7 | T7K1 | |
100N | 22 | 01 | 56 |
200N | 665 | 709 | 377 |
400N | 1222 6941 3532 | 7706 6160 2973 | 8622 4426 9183 |
1TR | 3747 | 8487 | 9668 |
3TR | 47545 73585 17727 57795 35011 95685 59387 | 29546 31930 31237 23669 89540 35877 06462 | 53057 97416 41431 98147 00395 42537 54510 |
10TR | 48278 83503 | 08003 24336 | 26837 77792 |
15TR | 48018 | 80174 | 41540 |
30TR | 86636 | 75917 | 91730 |
2TỶ | 834226 | 246767 | 060085 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 02 | 16 |
200N | 165 | 338 |
400N | 3937 7845 2264 | 2608 9717 3168 |
1TR | 6385 | 1205 |
3TR | 36515 51171 63628 74429 81680 50628 05149 | 36116 82390 48152 41503 20979 18859 71519 |
10TR | 08213 03410 | 37160 51259 |
15TR | 90246 | 84889 |
30TR | 42542 | 57880 |
2TỶ | 130218 | 442525 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 06/07/2022
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #910 ngày 06/07/2022
04 12 14 15 41 42
Giá trị Jackpot
66,844,435,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 1 | 66,844,435,000 |
Giải nhất | 5 số | 46 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 2,051 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 32,568 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #480 ngày 06/07/2022
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 40 |
091 556 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 80 |
218 405 151 139 |
Giải nhất 40Tr: 0 |
Giải nhì 210K: 108 |
809 665 903 442 109 176 |
Giải nhì 10Tr: 0 |
Giải ba 100K: 139 |
387 179 376 102 463 035 013 291 |
Giải ba 5Tr: 5 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 34 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 350 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 3,107 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 06/07/2022 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 06/07/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 06/07/2022 |
8 0 4 9 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 7-13-10-3-9-14ZY 76796 |
G.Nhất | 60532 |
G.Nhì | 75194 39560 |
G.Ba | 58271 22405 29611 85427 35809 97332 |
G.Tư | 0391 9379 4176 8729 |
G.Năm | 2575 5197 1344 1553 9193 0851 |
G.Sáu | 670 162 917 |
G.Bảy | 50 63 29 44 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100