KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 08/08/2024
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
8K2 | AG-8K2 | 8K2 | |
100N | 98 | 13 | 27 |
200N | 006 | 796 | 843 |
400N | 6009 6668 7017 | 2854 0424 6445 | 5455 7897 3038 |
1TR | 1772 | 4622 | 8192 |
3TR | 79728 08625 34058 30803 69787 13093 82602 | 29801 44286 15127 36991 47014 39514 02359 | 80922 00647 27552 39110 27570 53928 75015 |
10TR | 76586 49181 | 02728 02236 | 53368 44617 |
15TR | 72492 | 74461 | 13878 |
30TR | 00945 | 59082 | 88485 |
2TỶ | 295719 | 303407 | 417408 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 20 | 05 | 73 |
200N | 386 | 319 | 821 |
400N | 1835 6525 9051 | 5171 8005 9383 | 4549 9312 6725 |
1TR | 7224 | 1686 | 5277 |
3TR | 38306 97120 92113 42178 59119 76904 95620 | 86572 71095 56390 72192 32936 91894 54426 | 43217 14798 94065 73333 87279 15757 82235 |
10TR | 85011 89262 | 49366 80271 | 28639 36585 |
15TR | 79817 | 18623 | 88629 |
30TR | 19154 | 94577 | 85147 |
2TỶ | 654719 | 272973 | 064540 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/08/2024
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1071 ngày 08/08/2024
01 07 42 43 48 51 29
Giá trị Jackpot 1
32,545,913,250
Giá trị Jackpot 2
5,472,299,550
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 32,545,913,250 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 1 | 5,472,299,550 |
Giải nhất | 5 số | 2 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 464 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 10,212 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #452 ngày 08/08/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 209 109 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 812 437 932 928 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 492 926 855 518 243 332 |
10Tr | 2 |
Giải ba | 737 162 608 255 616 564 139 550 |
4Tr | 11 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 1 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 57 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 592 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4,983 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 08/08/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 08/08/2024 |
2 2 1 1 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 4-8-18-12-11-19-6-3RD 89282 |
G.Nhất | 97589 |
G.Nhì | 63574 84527 |
G.Ba | 13604 94017 64504 71962 15940 16867 |
G.Tư | 9591 7890 5500 4987 |
G.Năm | 1077 9052 8257 2013 3362 1581 |
G.Sáu | 666 099 759 |
G.Bảy | 77 32 17 84 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100