KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 10/08/2024
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
8B7 | 8K2 | 8K2N24 | K2T8 | |
100N | 34 | 19 | 28 | 77 |
200N | 827 | 566 | 853 | 938 |
400N | 7920 5540 6221 | 2840 2104 0742 | 7661 9250 6233 | 3825 7005 9672 |
1TR | 8203 | 8829 | 8157 | 7432 |
3TR | 94947 51691 22027 05038 51167 70860 32702 | 81424 63565 82189 07571 44419 07914 25792 | 93670 94075 01331 68061 61763 28041 86722 | 59085 68202 83178 50360 94291 44954 59005 |
10TR | 11267 22569 | 40735 05096 | 44954 97610 | 17642 64015 |
15TR | 89509 | 80853 | 82692 | 42394 |
30TR | 91748 | 72570 | 94728 | 38949 |
2TỶ | 478251 | 022329 | 950351 | 263987 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 64 | 12 | 11 |
200N | 329 | 216 | 086 |
400N | 0320 5474 6026 | 2322 2186 0895 | 8653 9341 3397 |
1TR | 0959 | 2693 | 6734 |
3TR | 82327 18195 33059 41698 60634 40066 60641 | 13846 38296 25644 24041 95575 35747 61272 | 10844 30134 34641 14508 62969 89042 33762 |
10TR | 71824 96343 | 48436 04798 | 55549 43987 |
15TR | 84768 | 57561 | 38080 |
30TR | 03120 | 18369 | 66114 |
2TỶ | 138651 | 383305 | 549332 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/08/2024
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1072 ngày 10/08/2024
10 23 32 37 48 55 14
Giá trị Jackpot 1
34,647,376,800
Giá trị Jackpot 2
3,233,495,950
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 34,647,376,800 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 1 | 3,233,495,950 |
Giải nhất | 5 số | 8 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 544 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 11,574 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #453 ngày 10/08/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 007 567 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 531 834 394 993 |
30Tr | 1 |
Giải nhì | 881 920 233 182 313 118 |
10Tr | 6 |
Giải ba | 067 763 644 392 435 037 654 047 |
4Tr | 7 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 38 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 632 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4,669 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 10/08/2024 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 10/08/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 10/08/2024 |
4 8 8 4 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 3-12-13-19-4-15-14-20RF 63208 |
G.Nhất | 53905 |
G.Nhì | 04189 37098 |
G.Ba | 09929 33521 20896 61390 99829 11440 |
G.Tư | 3752 5634 3631 6238 |
G.Năm | 1315 0106 7522 0562 7106 3131 |
G.Sáu | 772 946 549 |
G.Bảy | 38 92 80 91 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100