KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 11/06/2019
![]() |
|||
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K24T6 | 6B | T6K2 | |
100N | 45 | 82 | 17 |
200N | 146 | 459 | 343 |
400N | 6161 8535 1560 | 2840 3747 8069 | 7916 7135 9254 |
1TR | 9539 | 3561 | 4827 |
3TR | 91936 01915 43449 27888 18379 00354 01259 | 05748 87252 26388 91087 09130 64035 47684 | 37512 31144 31033 76997 83585 52766 82003 |
10TR | 99858 35649 | 53291 38611 | 35069 50406 |
15TR | 92311 | 15865 | 46467 |
30TR | 96173 | 22915 | 27858 |
2TỶ | 814963 | 953399 | 438532 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 36 | 63 |
200N | 103 | 543 |
400N | 2582 5243 0731 | 0941 3911 0648 |
1TR | 4996 | 2839 |
3TR | 33436 93884 77604 53426 44041 98389 86851 | 58141 75699 60911 40555 56533 26869 51443 |
10TR | 87018 74872 | 08169 94475 |
15TR | 01700 | 93175 |
30TR | 29468 | 09762 |
2TỶ | 969783 | 165357 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/06/2019
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #290 ngày 11/06/2019
02 05 13 20 30 49 35
Giá trị Jackpot 1
64,349,594,400
Giá trị Jackpot 2
4,397,402,900
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 64,349,594,400 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 1 | 4,397,402,900 |
Giải nhất | 5 số | 14 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 605 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 12,825 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 11/06/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 11/06/2019 |
3 5 9 0 |
![]() |
|
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 14TZ-1TZ-13TZ 92614 |
G.Nhất | 78683 |
G.Nhì | 19661 48233 |
G.Ba | 12426 59975 96524 43386 58642 05166 |
G.Tư | 5971 1695 7576 4166 |
G.Năm | 6794 2842 0201 6701 4773 8707 |
G.Sáu | 848 399 699 |
G.Bảy | 57 58 55 52 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 29/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 29/04/2025

Thống kê XSMB 29/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/04/2025

Thống kê XSMT 29/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 29/04/2025

Thống kê XSMN 28/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/04/2025

Thống kê XSMB 28/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 28/04/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100