KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 11/12/2024
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
12K2 | K2T12 | K2T12 | |
100N | 26 | 07 | 43 |
200N | 333 | 322 | 025 |
400N | 4207 0053 3871 | 2911 2305 7418 | 4163 8791 8379 |
1TR | 2887 | 7299 | 5098 |
3TR | 30117 87953 21713 07528 88377 42329 69363 | 81824 31408 75111 90251 25580 80383 84530 | 38340 22590 79258 94603 61213 01002 46772 |
10TR | 73478 17202 | 74649 60341 | 94025 46563 |
15TR | 67405 | 99741 | 27304 |
30TR | 25839 | 93985 | 59989 |
2TỶ | 496276 | 389854 | 739921 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 67 | 88 |
200N | 946 | 440 |
400N | 4885 2474 7858 | 7995 0010 7973 |
1TR | 5923 | 8631 |
3TR | 67327 27066 99153 25262 15614 18605 64561 | 32441 40700 80966 96957 32366 87754 81464 |
10TR | 69327 27753 | 06079 10015 |
15TR | 81774 | 63849 |
30TR | 27912 | 91112 |
2TỶ | 393667 | 261394 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/12/2024
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1288 ngày 11/12/2024
02 10 17 23 29 33
Giá trị Jackpot
24,777,935,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 24,777,935,000 |
Giải nhất | 5 số | 29 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,357 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 21,213 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #859 ngày 11/12/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 12 |
622 809 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 61 |
214 052 217 932 |
Giải nhất 40Tr: 1 |
Giải nhì 210K: 70 |
713 069 496 061 006 195 |
Giải nhì 10Tr: 2 |
Giải ba 100K: 138 |
080 084 439 240 192 529 407 311 |
Giải ba 5Tr: 3 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 25 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 286 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 4,134 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 11/12/2024 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 11/12/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 11/12/2024 |
3 4 0 4 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 10-5-20-16-1-7-6-19YC 70317 |
G.Nhất | 20307 |
G.Nhì | 78636 83276 |
G.Ba | 24520 59553 29523 04023 66706 88225 |
G.Tư | 0958 3489 7066 3607 |
G.Năm | 3151 3614 1599 4795 8462 7636 |
G.Sáu | 753 331 978 |
G.Bảy | 02 20 76 49 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 20/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 20/12/2024
Thống kê XSMN 20/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 20/12/2024
Thống kê XSMB 20/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 20/12/2024
Thống kê XSMT 19/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 19/12/2024
Thống kê XSMN 19/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 19/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100