KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 13/10/2024
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGB10 | 10K2 | ĐL10K2 | |
100N | 12 | 34 | 90 |
200N | 344 | 183 | 956 |
400N | 8820 4942 4216 | 0091 4321 7960 | 4780 3160 7132 |
1TR | 5430 | 7606 | 2250 |
3TR | 12184 87498 05938 86849 98959 67999 64175 | 47595 47859 02958 22556 86563 14660 68117 | 86854 73516 39925 73118 88966 24142 33592 |
10TR | 66563 93919 | 06012 68666 | 03468 48928 |
15TR | 36051 | 38085 | 54685 |
30TR | 20017 | 21688 | 77996 |
2TỶ | 061586 | 757785 | 474036 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
KT | KH | TTH | |
100N | 98 | 76 | 56 |
200N | 284 | 520 | 651 |
400N | 6814 3308 0491 | 7530 0665 3503 | 7637 4491 3409 |
1TR | 9525 | 2827 | 6395 |
3TR | 51962 45405 01063 53855 74518 59196 16279 | 33879 32074 34053 11993 42308 53208 55781 | 17967 14680 11757 78499 56034 47474 69080 |
10TR | 45097 90515 | 77377 18774 | 93246 47775 |
15TR | 16511 | 52830 | 13577 |
30TR | 91578 | 43574 | 30352 |
2TỶ | 275950 | 102182 | 491090 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/10/2024
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1263 ngày 13/10/2024
07 10 13 17 21 45
Giá trị Jackpot
13,369,031,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 13,369,031,000 |
Giải nhất | 5 số | 19 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,032 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 16,708 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 13/10/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 13/10/2024 |
5 5 3 9 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 15-8-7-14-19-6-11-1UG 33964 |
G.Nhất | 08770 |
G.Nhì | 20907 95447 |
G.Ba | 16922 05681 64517 48786 68007 11275 |
G.Tư | 2448 6900 5659 6688 |
G.Năm | 7871 4939 5190 6331 4453 0210 |
G.Sáu | 744 761 353 |
G.Bảy | 10 38 82 53 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100