KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 12/10/2024
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
10B7 | 10K2 | 10K2 | K2T10 | |
100N | 63 | 83 | 89 | 36 |
200N | 592 | 907 | 884 | 439 |
400N | 6452 6714 0917 | 3721 5582 9798 | 7623 1552 6154 | 4978 9790 3653 |
1TR | 8141 | 0100 | 7575 | 6424 |
3TR | 31814 64309 68127 94551 87974 89196 88588 | 91405 78944 75505 60506 88583 62188 98566 | 55257 13733 43136 37629 25950 74256 13624 | 09273 32525 79308 54696 41917 06170 86069 |
10TR | 78441 81577 | 71193 28798 | 70816 13536 | 72092 16885 |
15TR | 97039 | 29101 | 53055 | 57533 |
30TR | 97440 | 16141 | 53933 | 87043 |
2TỶ | 876081 | 263401 | 261289 | 243006 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 42 | 25 | 97 |
200N | 257 | 335 | 124 |
400N | 0707 2368 4773 | 5840 8380 1257 | 5238 2878 0457 |
1TR | 2405 | 6649 | 5155 |
3TR | 93451 73806 13851 81729 74001 71295 65315 | 35810 97087 60941 15254 28703 89782 44308 | 25368 03820 21542 23195 34584 41773 94397 |
10TR | 01203 96588 | 80803 54144 | 18464 61568 |
15TR | 14761 | 59796 | 34107 |
30TR | 60910 | 12665 | 73695 |
2TỶ | 753517 | 581844 | 847643 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/10/2024
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1099 ngày 12/10/2024
29 34 35 38 50 51 37
Giá trị Jackpot 1
102,984,137,400
Giá trị Jackpot 2
3,511,666,750
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 102,984,137,400 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,511,666,750 |
Giải nhất | 5 số | 19 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 971 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 23,075 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #480 ngày 12/10/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 495 620 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 776 927 136 364 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 697 024 609 885 198 398 |
10Tr | 4 |
Giải ba | 512 429 427 008 816 725 419 840 |
4Tr | 13 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 40 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 411 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4,996 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 12/10/2024 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 12/10/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 12/10/2024 |
2 3 0 2 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 4-7-10-6-14-16-9-20UF 13763 |
G.Nhất | 84035 |
G.Nhì | 56738 49482 |
G.Ba | 93333 11680 86636 81357 04736 69121 |
G.Tư | 0200 9577 7184 4053 |
G.Năm | 8435 7241 4243 9754 8697 4375 |
G.Sáu | 582 727 052 |
G.Bảy | 50 47 83 63 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100