In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 11/10/2024

Xổ số hôm nay đã kết thúc » Xem thêm trang kết quả xổ số theo ngày!...
Thứ sáu Vĩnh LongBình DươngTrà Vinh
45VL4110K4133TV41
100N
41
17
19
200N
814
524
902
400N
7107
2995
4430
6830
0615
9664
5168
3469
1133
1TR
3291
1055
5701
3TR
05559
46607
76320
79685
87467
82127
84332
62915
18857
02062
56397
10253
69080
12445
25899
38894
92091
53564
03862
17176
76111
10TR
47861
70578
00746
91808
09724
64851
15TR
78571
30465
34239
30TR
11386
03599
96001
2TỶ
899951
772769
441351
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
61
55
200N
643
868
400N
7496
8873
0100
4374
1030
6026
1TR
4629
4624
3TR
50222
07569
54855
86473
43635
24498
97457
14905
14441
34052
56440
64248
42392
84835
10TR
34106
36637
27069
49296
15TR
70099
61474
30TR
78955
93890
2TỶ
127515
032109
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/10/2024

Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1262 ngày 11/10/2024
11 19 26 28 29 43
Giá trị Jackpot
13,354,346,000
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 6 số 1 13,354,346,000
Giải nhất 5 số 21 10,000,000
Giải nhì 4 số 936 300,000
Giải ba 3 số 16,036 30,000
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #833 ngày 11/10/2024
Max 3D Số Quay Thưởng Max 3D+
Đặc biệt
1Tr: 22
977
877
Đặc biệt
1Tỷ: 1
Giải nhất
350K: 57
770
759
776
913
Giải nhất
40Tr: 0
Giải nhì
210K: 96
543
190
478
468
425
795
Giải nhì
10Tr: 4
Giải ba
100K: 134
860
329
389
921
759
411
430
348
Giải ba
5Tr: 8
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba Giải tư
1Tr: 48
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt Giải năm
150K: 384
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba Giải sáu
40K: 4,064
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ sáu ngày  11/10/2024
8
 
6
2
 
8
2
4
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ sáu ngày 11/10/2024
Thứ sáuXổ Số Hải Phòng
ĐB 14-2-6-3-13-7-9-11 UE
06536
G.Nhất
92682
G.Nhì
34869
09296
G.Ba
00661
92345
16782
82918
46160
28313
G.Tư
0756
9295
6235
0604
G.Năm
5928
2500
9254
0031
7556
1499
G.Sáu
837
274
384
G.Bảy
15
39
89
74
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL