In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 16/01/2025

Còn 13:06:16 nữa đến xổ số Miền Nam
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
1K3AG-1K31K3
100N
15
89
13
200N
756
224
269
400N
3892
6936
5606
3231
0169
4995
9052
4933
7893
1TR
4879
4717
1314
3TR
98357
14823
38827
70546
07601
29337
42458
87620
79402
54824
62572
54767
54003
53659
38916
07682
35408
33902
26447
14316
24810
10TR
75445
91705
60929
91475
22200
58746
15TR
78070
21389
38679
30TR
98528
70132
26995
2TỶ
071137
526289
137098
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
99
81
95
200N
540
363
540
400N
9097
3398
8025
2403
8669
8501
3643
2217
8226
1TR
9055
0359
5210
3TR
86505
60684
07301
35953
90946
08995
09373
05626
23615
74846
81168
37067
82701
43293
21908
24399
58347
57432
21342
05089
36808
10TR
38056
39051
58174
31573
98345
90653
15TR
83923
69934
58797
30TR
27917
07968
08880
2TỶ
713753
298550
410579
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/01/2025

Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1140 ngày 16/01/2025
08 16 34 37 47 50 23
Giá trị Jackpot 1
31,876,928,850
Giá trị Jackpot 2
4,405,116,400
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 1 6 số 0 31,876,928,850
Jackpot 2 5 số + 1* 0 4,405,116,400
Giải nhất 5 số 8 40,000,000
Giải nhì 4 số 498 500,000
Giải ba 3 số 10,525 50,000
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #521 ngày 16/01/2025
Giải Số quay thưởng Giá trị SL
Đặc biệt
840
936
2 Tỷ 1
Giải nhất
226
849
057
413
30Tr 0
Giải nhì
521
511
540
706
220
819
10Tr 3
Giải ba
045
389
614
155
676
006
564
922
4Tr 11
ĐB Phụ Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay 400Tr 0
Giải tư Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba 1Tr 37
Giải năm Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt 100K 636
Giải sáu Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba 40K 6,225
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ năm ngày  16/01/2025
6
 
6
1
 
9
3
5
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ năm ngày 16/01/2025
Thứ nămXổ Số Hà Nội
ĐB 15-11-5-6-14-2-3-12ZU
27233
G.Nhất
72386
G.Nhì
29513
45763
G.Ba
20319
34593
57200
93370
78494
65788
G.Tư
7430
9871
9189
7139
G.Năm
4668
6352
0296
2553
5986
1668
G.Sáu
084
928
612
G.Bảy
17
58
51
74
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL