KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 18/01/2025
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
1C7 | 1K3 | 1K3N25 | K3T1 | |
100N | 16 | 29 | 21 | 12 |
200N | 861 | 572 | 145 | 089 |
400N | 4971 3556 4573 | 0004 8486 7037 | 7690 8894 5574 | 5001 5597 9617 |
1TR | 8268 | 4346 | 6590 | 1928 |
3TR | 19595 83091 24764 72820 96362 56121 59759 | 22050 57468 80488 33437 72370 96791 47521 | 30756 78752 76189 14750 18648 42567 58403 | 02273 14020 53357 17416 29429 62338 21139 |
10TR | 99292 00396 | 28821 05281 | 31568 02576 | 45190 14759 |
15TR | 81167 | 11355 | 15426 | 07295 |
30TR | 51761 | 14734 | 27663 | 93148 |
2TỶ | 454394 | 266913 | 610828 | 043495 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 78 | 35 | 00 |
200N | 715 | 665 | 733 |
400N | 5425 2944 2367 | 4043 6557 6519 | 4674 4063 6368 |
1TR | 0342 | 2688 | 5269 |
3TR | 93468 74385 12231 26184 09535 21844 44735 | 42672 06094 31335 30823 55258 47236 69886 | 37888 74370 39071 81114 45363 25052 28081 |
10TR | 12956 31974 | 95446 15272 | 00383 58230 |
15TR | 32224 | 18324 | 15800 |
30TR | 65528 | 36069 | 76695 |
2TỶ | 400583 | 125870 | 984154 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/01/2025
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1141 ngày 18/01/2025
01 03 26 31 37 41 51
Giá trị Jackpot 1
33,815,698,950
Giá trị Jackpot 2
4,620,535,300
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 33,815,698,950 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 4,620,535,300 |
Giải nhất | 5 số | 9 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 498 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 11,541 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #522 ngày 18/01/2025
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 076 334 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 353 298 847 398 |
30Tr | 5 |
Giải nhì | 224 753 140 084 024 512 |
10Tr | 11 |
Giải ba | 074 333 091 421 620 382 751 595 |
4Tr | 7 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 67 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 569 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5,874 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 18/01/2025 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 18/01/2025 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 18/01/2025 |
3 9 7 7 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 13-20-19-16-10-12-9-3ZX 64558 |
G.Nhất | 37922 |
G.Nhì | 18957 42529 |
G.Ba | 60719 65123 43313 86410 31439 60614 |
G.Tư | 4594 8653 6943 1927 |
G.Năm | 7794 9534 9390 8273 8726 6727 |
G.Sáu | 344 453 590 |
G.Bảy | 09 58 23 88 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 19/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 19/01/2025
Thống kê XSMT 19/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 19/01/2025
Thống kê XSMN 19/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 19/01/2025
Thống kê XSMT 18/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 18/01/2025
Thống kê XSMN 18/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 18/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100