KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 16/09/2020
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
9K3 | K3T9 | T9K3 | |
100N | 41 | 60 | 53 |
200N | 990 | 067 | 200 |
400N | 8371 4596 7844 | 8267 7927 2432 | 3463 7294 2549 |
1TR | 1456 | 0261 | 1088 |
3TR | 96577 89456 84962 10834 58405 84999 05182 | 85892 85712 41500 79187 72361 54141 85006 | 10226 37581 72462 39374 39357 93709 68275 |
10TR | 40656 57257 | 14356 69088 | 36037 44885 |
15TR | 43164 | 02412 | 98036 |
30TR | 11384 | 88347 | 08779 |
2TỶ | 964626 | 292930 | 859279 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 69 | 80 |
200N | 533 | 112 |
400N | 1202 7667 2186 | 8648 8359 0051 |
1TR | 0454 | 0056 |
3TR | 23089 56803 44945 06840 35427 94288 98170 | 94436 70420 84868 72503 85232 01781 14633 |
10TR | 13979 70347 | 18491 45249 |
15TR | 58001 | 56212 |
30TR | 48894 | 46590 |
2TỶ | 822011 | 817624 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/09/2020
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #639 ngày 16/09/2020
05 20 29 30 38 40
Giá trị Jackpot
29,847,296,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 29,847,296,500 |
Giải nhất | 5 số | 27 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 976 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 16,185 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #210 ngày 16/09/2020
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 30 |
376 030 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 71 |
251 782 571 820 |
Giải nhất 40Tr: 0 |
Giải nhì 210K: 104 |
069 436 565 976 693 435 |
Giải nhì 10Tr: 5 |
Giải ba 100K: 174 |
501 496 439 303 571 711 451 919 |
Giải ba 5Tr: 4 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 77 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 432 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 2,882 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 16/09/2020 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 16/09/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 16/09/2020 |
6 8 4 6 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 1PF-3PF-8PF-13PF-7PF-15PF 89582 |
G.Nhất | 71120 |
G.Nhì | 80529 90561 |
G.Ba | 35792 49983 73121 75011 34640 24493 |
G.Tư | 4352 1487 1574 2359 |
G.Năm | 2433 3919 3388 3394 4554 3240 |
G.Sáu | 986 043 151 |
G.Bảy | 33 97 12 32 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100