KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 19/03/2022
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
3C7 | 3K3 | 3K3N22 | K3T3 | |
100N | 24 | 19 | 28 | 74 |
200N | 241 | 751 | 745 | 034 |
400N | 4837 5969 4427 | 0904 0634 9687 | 2126 9607 7849 | 7246 3859 1115 |
1TR | 0221 | 4509 | 3432 | 7169 |
3TR | 02103 37589 06806 96737 13046 47970 80872 | 78463 86997 90012 96403 92357 14649 56914 | 84273 33811 84939 99710 84622 84775 54687 | 84074 23301 00119 27788 53162 06294 85031 |
10TR | 33995 69886 | 38411 44988 | 66904 41075 | 73114 01041 |
15TR | 64546 | 44695 | 29549 | 58855 |
30TR | 84411 | 50453 | 65145 | 61472 |
2TỶ | 437618 | 542438 | 654027 | 180438 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 69 | 49 | 06 |
200N | 718 | 382 | 077 |
400N | 6049 6418 8600 | 2493 7353 4228 | 4340 4275 1004 |
1TR | 4980 | 2958 | 4111 |
3TR | 34940 07852 77970 63368 98186 83119 98518 | 02402 58800 60634 41650 71771 28483 53959 | 45891 00393 21562 93626 69178 11155 95894 |
10TR | 30783 33605 | 07000 13109 | 76555 21497 |
15TR | 66586 | 31288 | 66283 |
30TR | 49393 | 52983 | 53987 |
2TỶ | 831282 | 301671 | 751921 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/03/2022
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #699 ngày 19/03/2022
08 20 24 37 51 55 27
Giá trị Jackpot 1
49,301,038,650
Giá trị Jackpot 2
3,506,480,250
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 49,301,038,650 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,506,480,250 |
Giải nhất | 5 số | 12 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 614 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 13,112 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #80 ngày 19/03/2022
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 667 107 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 536 046 533 376 |
30Tr | 1 |
Giải nhì | 524 821 914 809 443 696 |
10Tr | 1 |
Giải ba | 676 955 492 671 104 122 500 026 |
4Tr | 5 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 1 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 39 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 409 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 3,628 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 19/03/2022 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 19/03/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 19/03/2022 |
4 3 9 9 |
![]() |
|
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 6-1-12-3-7-5TU 39218 |
G.Nhất | 49736 |
G.Nhì | 71136 86920 |
G.Ba | 02990 17065 28173 96544 13097 08412 |
G.Tư | 7365 8566 6054 7837 |
G.Năm | 2592 0948 9823 6720 6952 0899 |
G.Sáu | 465 363 366 |
G.Bảy | 92 81 04 29 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 25/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/04/2025

Thống kê XSMB 25/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/04/2025

Thống kê XSMT 25/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/04/2025

Thống kê XSMN 24/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/04/2025

Thống kê XSMB 24/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 24/04/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100