In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 23/09/2020

Còn 13:59:24 nữa đến xổ số Miền Nam
Thứ tư Đồng NaiCần ThơSóc Trăng
9K4K4T9T9K4
100N
34
09
32
200N
497
811
591
400N
6604
7940
9625
6215
2889
6395
1155
3554
2347
1TR
5640
2384
6219
3TR
35016
59017
39228
38569
79818
17443
06854
68720
25948
14079
07193
15591
18640
29011
41463
01754
42537
67227
72122
24235
37953
10TR
43133
19033
73054
12563
25746
38803
15TR
58847
88868
14716
30TR
26831
10498
07000
2TỶ
766683
390589
314952
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
53
93
200N
242
810
400N
0903
0063
5873
7102
0545
7716
1TR
7490
1173
3TR
93760
80385
46865
59946
04433
74495
79280
55204
98311
56895
64542
29359
14803
96547
10TR
66303
07843
75414
42125
15TR
53702
28877
30TR
58759
26027
2TỶ
847734
907021
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/09/2020

Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #642 ngày 23/09/2020
02 08 17 23 30 41
Giá trị Jackpot
35,907,292,500
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 6 số 0 35,907,292,500
Giải nhất 5 số 27 10,000,000
Giải nhì 4 số 1,057 300,000
Giải ba 3 số 17,060 30,000
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #213 ngày 23/09/2020
Max 3D Số Quay Thưởng Max 3D+
Đặc biệt
1Tr: 50
881
531
Đặc biệt
1Tỷ: 0
Giải nhất
350K: 105
099
211
277
489
Giải nhất
40Tr: 0
Giải nhì
210K: 115
748
529
608
472
716
962
Giải nhì
10Tr: 2
Giải ba
100K: 248
841
567
000
520
518
761
471
153
Giải ba
5Tr: 0
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba Giải tư
1Tr: 23
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt Giải năm
150K: 339
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba Giải sáu
40K: 2,941
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ tư ngày  23/09/2020
0
 
6
8
 
7
4
8
Xổ số điện toán 6X36 Mở thưởng Thứ tư Ngày 23/09/2020
02
15
21
22
34
35
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ tư ngày 23/09/2020
Thứ tưXổ Số Bắc Ninh
ĐB 3QY-8QY-9QY-15QY-5QY-10QY
97711
G.Nhất
12267
G.Nhì
16032
77137
G.Ba
81737
72642
89269
84036
78487
52367
G.Tư
1831
7410
8361
6474
G.Năm
1620
6218
1693
1963
1311
0526
G.Sáu
151
741
001
G.Bảy
35
42
99
86
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL