KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 25/09/2016
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGD9 | 9K4 | ĐL9K4 | |
100N | 18 | 22 | 22 |
200N | 771 | 420 | 940 |
400N | 0353 6120 6422 | 3795 9900 8605 | 4073 6444 8593 |
1TR | 8727 | 3701 | 6716 |
3TR | 97514 73147 83185 92618 97269 90329 95718 | 15295 00672 35534 16154 19705 87478 60554 | 94264 45194 44338 19204 04291 16757 10848 |
10TR | 10246 31486 | 71213 71980 | 35352 29285 |
15TR | 04090 | 37536 | 46001 |
30TR | 86271 | 79821 | 41850 |
2TỶ | 959528 | 340149 | 293439 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 23 | 31 |
200N | 512 | 178 |
400N | 1607 6788 7452 | 3189 1754 3597 |
1TR | 5302 | 8947 |
3TR | 15889 46273 16664 16955 76882 43426 93931 | 13796 02787 61214 52388 65369 21691 06292 |
10TR | 73606 46356 | 79499 85726 |
15TR | 52780 | 96348 |
30TR | 04154 | 12305 |
2TỶ | 87204 | 71752 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 25/09/2016
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #31 ngày 25/09/2016
01 20 28 32 42 44
Giá trị Jackpot
57,057,357,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 57,057,357,500 |
Giải nhất | 5 số | 13 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 730 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 14,744 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 25/09/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 25/09/2016 |
8 9 3 0 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 5KB-4KB-2KB 47190 |
G.Nhất | 41037 |
G.Nhì | 76610 31933 |
G.Ba | 86753 17846 26288 34313 01330 92266 |
G.Tư | 3679 5799 9210 3171 |
G.Năm | 7141 1931 0064 7411 3416 8967 |
G.Sáu | 651 600 894 |
G.Bảy | 44 02 08 54 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 08/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 08/01/2025
Thống kê XSMN 08/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 08/01/2025
Thống kê XSMB 08/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 08/01/2025
Thống kê XSMT 07/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 07/01/2025
Thống kê XSMN 07/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 07/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100