KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 26/09/2024
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
9K4 | AG-9K4 | 9K4 | |
100N | 40 | 18 | 73 |
200N | 417 | 661 | 042 |
400N | 9128 4779 4161 | 9692 9444 8454 | 6427 7878 8153 |
1TR | 4042 | 4404 | 0772 |
3TR | 45253 06063 11210 56405 20694 84988 78562 | 49785 87182 65982 84540 73612 54819 57669 | 51822 95586 11267 02034 30060 39932 26172 |
10TR | 38767 31936 | 20383 63313 | 25037 08940 |
15TR | 93234 | 83126 | 63380 |
30TR | 34716 | 73751 | 10456 |
2TỶ | 520038 | 654401 | 249323 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 99 | 52 | 75 |
200N | 472 | 684 | 134 |
400N | 1872 3774 5823 | 0928 7819 4213 | 3819 8723 3381 |
1TR | 4939 | 3697 | 8340 |
3TR | 15905 37853 78117 52266 12062 25893 36146 | 71928 62039 53326 38894 39969 97184 56321 | 22221 32703 83734 41172 32794 10686 61371 |
10TR | 46453 01294 | 67121 71789 | 17930 66556 |
15TR | 66378 | 58978 | 69042 |
30TR | 98407 | 84189 | 64274 |
2TỶ | 581627 | 248567 | 158626 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 26/09/2024
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1092 ngày 26/09/2024
03 18 29 39 41 49 46
Giá trị Jackpot 1
75,549,116,100
Giá trị Jackpot 2
3,654,187,150
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 75,549,116,100 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,654,187,150 |
Giải nhất | 5 số | 19 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 908 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 19,365 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #473 ngày 26/09/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 260 953 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 679 853 962 744 |
30Tr | 1 |
Giải nhì | 776 235 359 409 005 679 |
10Tr | 1 |
Giải ba | 103 791 726 024 374 107 115 230 |
4Tr | 5 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 24 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 472 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4,941 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 26/09/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 26/09/2024 |
1 0 2 4 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 10-19-16-7-1-14-9-3TM 03027 |
G.Nhất | 69240 |
G.Nhì | 55922 78012 |
G.Ba | 86841 18549 02718 60134 22584 77885 |
G.Tư | 3776 5054 0071 8196 |
G.Năm | 1848 9746 9560 6298 6133 7626 |
G.Sáu | 359 218 805 |
G.Bảy | 22 54 69 04 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100