KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 28/09/2024
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
9D7 | 9K4 | 9K4N24 | K4T9 | |
100N | 07 | 13 | 43 | 46 |
200N | 381 | 922 | 209 | 505 |
400N | 2228 0911 1765 | 0611 0039 3072 | 4572 4813 8547 | 5929 8832 4763 |
1TR | 3805 | 2832 | 1877 | 8720 |
3TR | 95915 41270 87339 76929 76056 59971 99869 | 42949 08674 35574 89218 65914 67795 83029 | 36517 19206 71484 71074 32951 88665 21577 | 52130 05875 14542 80831 18102 32622 75937 |
10TR | 60843 77870 | 52844 59068 | 20521 30297 | 02218 34889 |
15TR | 60519 | 41711 | 45030 | 31224 |
30TR | 73238 | 86965 | 74987 | 57244 |
2TỶ | 949348 | 821934 | 904059 | 769500 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 37 | 97 | 51 |
200N | 970 | 731 | 696 |
400N | 9815 3524 3416 | 8728 6953 4066 | 2514 3239 6287 |
1TR | 3893 | 1645 | 8018 |
3TR | 08077 03376 59980 25918 77773 26795 06963 | 51904 07828 59702 93528 22295 40661 26961 | 97952 46178 81222 32825 95232 58945 65622 |
10TR | 83918 64123 | 64690 77746 | 90851 46875 |
15TR | 48823 | 57074 | 86632 |
30TR | 15740 | 96506 | 53981 |
2TỶ | 663893 | 987546 | 516935 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 28/09/2024
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1093 ngày 28/09/2024
02 11 13 32 41 48 15
Giá trị Jackpot 1
78,817,363,500
Giá trị Jackpot 2
4,017,325,750
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 78,817,363,500 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 1 | 4,017,325,750 |
Giải nhất | 5 số | 17 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 891 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 18,906 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #474 ngày 28/09/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 719 739 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 472 753 896 024 |
30Tr | 1 |
Giải nhì | 097 244 263 048 309 484 |
10Tr | 4 |
Giải ba | 280 685 391 039 477 992 651 786 |
4Tr | 2 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 49 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 603 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4,889 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 28/09/2024 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 28/09/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 28/09/2024 |
1 4 4 0 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 2-5-19-15-3-12-17-9TP 59119 |
G.Nhất | 33419 |
G.Nhì | 13876 32777 |
G.Ba | 50123 95246 72226 73272 25514 14916 |
G.Tư | 2311 7774 1101 7325 |
G.Năm | 0819 5915 7008 2575 2698 1094 |
G.Sáu | 034 938 791 |
G.Bảy | 59 38 81 77 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100