KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 26/09/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 26/09/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 26/09/2024 |
1 0 2 4 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 10-19-16-7-1-14-9-3TM 03027 |
G.Nhất | 69240 |
G.Nhì | 55922 78012 |
G.Ba | 86841 18549 02718 60134 22584 77885 |
G.Tư | 3776 5054 0071 8196 |
G.Năm | 1848 9746 9560 6298 6133 7626 |
G.Sáu | 359 218 805 |
G.Bảy | 22 54 69 04 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 25/09/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 25/09/2024 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 25/09/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 25/09/2024 |
2 8 5 6 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 3-15-1-6-13-20-5-18TL 77286 |
G.Nhất | 14836 |
G.Nhì | 73547 21384 |
G.Ba | 72441 70335 22188 33347 38790 75207 |
G.Tư | 0710 2469 4213 3060 |
G.Năm | 1958 3330 7700 9836 3488 1943 |
G.Sáu | 189 338 969 |
G.Bảy | 90 00 04 28 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 24/09/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 24/09/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 24/09/2024 |
6 4 1 7 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 8-11-12-4-18-15-2-3TK 84645 |
G.Nhất | 57287 |
G.Nhì | 68690 92015 |
G.Ba | 73606 40518 15012 68133 56695 29434 |
G.Tư | 1484 9407 4949 4905 |
G.Năm | 9301 4343 4422 8008 4897 2311 |
G.Sáu | 686 931 868 |
G.Bảy | 86 32 66 27 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/09/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 23/09/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 23/09/2024 |
8 4 8 2 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 8-17-5-11-19-16-13-12TH 65018 |
G.Nhất | 79495 |
G.Nhì | 64889 55576 |
G.Ba | 42166 03785 43928 88426 60655 70589 |
G.Tư | 0311 4850 9485 3168 |
G.Năm | 4687 2432 1469 6548 5452 4385 |
G.Sáu | 813 990 690 |
G.Bảy | 28 71 16 11 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/09/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 22/09/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 22/09/2024 |
0 6 0 6 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 11-12-13-20-2-19-6-14TG 45889 |
G.Nhất | 86619 |
G.Nhì | 06250 77086 |
G.Ba | 36643 86341 69553 50747 29373 31524 |
G.Tư | 3167 5314 4915 7631 |
G.Năm | 9846 7600 5068 7879 8492 0658 |
G.Sáu | 608 011 488 |
G.Bảy | 83 40 96 61 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 21/09/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 21/09/2024 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 21/09/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 21/09/2024 |
6 8 4 4 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 19-14-10-6-20-18-3-2TF 57917 |
G.Nhất | 98254 |
G.Nhì | 33694 55929 |
G.Ba | 44915 26324 56136 92598 61046 20836 |
G.Tư | 8521 6523 7759 9392 |
G.Năm | 1089 0339 8144 2644 5691 8787 |
G.Sáu | 970 035 955 |
G.Bảy | 49 70 14 44 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/09/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 20/09/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 20/09/2024 |
0 8 0 3 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 6-19-14-1-2-9-8-3TE 63557 |
G.Nhất | 25777 |
G.Nhì | 72981 80795 |
G.Ba | 89944 17055 30531 93369 44314 99498 |
G.Tư | 6959 0953 9021 3290 |
G.Năm | 2568 7125 9710 1697 3072 3869 |
G.Sáu | 107 335 325 |
G.Bảy | 37 77 74 11 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep