KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 28/06/2023
![]() |
|||
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
6K4 | K4T6 | K4T6 | |
100N | 23 | 57 | 31 |
200N | 956 | 421 | 569 |
400N | 7105 9446 3204 | 6333 9522 3107 | 7008 3230 5423 |
1TR | 3349 | 1702 | 6797 |
3TR | 28862 65459 65392 40374 71854 26967 66728 | 11856 89011 47090 37892 20331 79843 06913 | 56939 20881 35416 37398 30109 35564 14422 |
10TR | 55568 03035 | 67865 11525 | 59130 45444 |
15TR | 52385 | 01667 | 45068 |
30TR | 04082 | 65434 | 38304 |
2TỶ | 420065 | 293053 | 429745 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 38 | 60 |
200N | 986 | 211 |
400N | 1357 6503 7063 | 3454 8994 5573 |
1TR | 5935 | 9035 |
3TR | 96121 95938 46279 60004 50012 94837 44633 | 58370 00454 92571 10509 81928 54769 22549 |
10TR | 55288 60433 | 39941 10091 |
15TR | 37554 | 31250 |
30TR | 24571 | 67806 |
2TỶ | 750091 | 786961 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 28/06/2023
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1061 ngày 28/06/2023
04 08 24 31 42 45
Giá trị Jackpot
31,243,389,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 31,243,389,000 |
Giải nhất | 5 số | 14 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,111 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 18,665 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #632 ngày 28/06/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 40 |
245 434 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 80 |
397 468 658 756 |
Giải nhất 40Tr: 1 |
Giải nhì 210K: 69 |
026 206 327 902 334 784 |
Giải nhì 10Tr: 2 |
Giải ba 100K: 121 |
792 167 423 922 972 241 477 408 |
Giải ba 5Tr: 8 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 47 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 299 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 2,883 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 28/06/2023 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 28/06/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 28/06/2023 |
6 6 4 7 |
![]() |
|
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 15-14-8-5-7-11TA 97495 |
G.Nhất | 12576 |
G.Nhì | 12020 52689 |
G.Ba | 32283 74893 80249 63647 18732 04894 |
G.Tư | 6498 9089 1696 6318 |
G.Năm | 5906 9505 3506 4668 8182 9603 |
G.Sáu | 948 415 030 |
G.Bảy | 65 20 47 61 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 25/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/04/2025

Thống kê XSMB 25/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/04/2025

Thống kê XSMT 25/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/04/2025

Thống kê XSMN 24/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/04/2025

Thống kê XSMB 24/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 24/04/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100